Điểm QTHT môn Tài nguyên Đất- nhóm1

0
203
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011053 Lê Nữ Thảo Anh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
2 18L4011055 Nguyễn Thị Lan Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
3 18L4011061 Alăng Bắc 8 9 8.7 Tám,Bảy
4 18L4011068 Nguyễn Văn Chinh 10 8.5 9 Chín
5 18L4011010 Trần Thanh Dương 10 8.5 9 Chín
6 18L4011074 Phạm Thị Mỷ Duyên 10 8.5 9 Chín
7 18L4011079 Huỳnh Trọng Đại 8 8.5 8.3 Tám,Ba
8 18L4011011 Châu Văn Tiến Đạt 10 8.5 9 Chín
9 18L4011085 Blúp Đô 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
10 18L4011088 Lê Tài Đức 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 18L4011093 Hồ Thị Thanh 0 0 0 Không ĐK
12 18L4011094 Lê Thị Phương 10 9 9.3 Chín,Ba
13 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu 10 8.5 9 Chín
14 18L4011112 Trần Minh Hòa 10 8.5 9 Chín
15 18L4011108 Hồ Văn Hoàn 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
16 18L4011117 Đặng Quốc Hùng 10 8.5 9 Chín
17 18L4011115 Lê Đắc Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền 10 9 9.3 Chín,Ba
19 18L4015001 Soudthingernviza Khanmany 10 8 8.7 Tám,Bảy
20 18L4011130 Huỳnh Niên Kỷ 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 18L4011132 Nguyễn Hoàng Lâm 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
22 18L4011133 Alăng Lệ 10 9 9.3 Chín,Ba
23 18L4011137 Lê Đăng Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
24 18L4011139 Nguyễn Vũ Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
25 18L4011140 Phan Nhật Linh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
26 18L4011153 Phan Đăng Lộc 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
27 18L4011023 Nguyễn Hoàng Long 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 18L4011162 Phạm Đức Minh 10 9 9.3 Chín,Ba
29 18L4011179 Văn Đỗ Thành Nhân 10 8.5 9 Chín
30 18L4011180 Hồ Văn Nhật 8 9 8.7 Tám,Bảy
31 18L4011188 Nguyễn Thị Yến Như 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
32 18L4015004 Sengvilaysack Phouthone 10 8 8.7 Tám,Bảy
33 18L4011196 Tào Diễm Phúc 10 9 9.3 Chín,Ba
34 18L4011202 Võ Đại Phước 10 8.5 9 Chín
35 18L4011036 Phan Hoàng Tân 10 6 7.3 Bảy,Ba
36 18L4011228 Nguyễn Văn Thanh 10 9 9.3 Chín,Ba
37 18L4011041 Hồ Văn Tiến 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
38 18L4011250 Trần Kim Tiện 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
39 18L4011251 Võ Ngọc Tiệp 10 9 9.3 Chín,Ba
40 18L4011255 Ngô Thị Kiều Trang 10 6 7.3 Bảy,Ba
41 18L4011264 Lê Hửu Trọng 10 8 8.7 Tám,Bảy
42 18L4011270 Phạm Tân Trường 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
43 18L4011045 Nguyễn Anh Tuấn 10 7 8 Tám
44 18L4011278 Nguyễn Văn Tùng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
45 18L4011276 Nguyễn Văn Tuyền 10 9 9.3 Chín,Ba
46 18L4011283 Hồ Tất Uy 10 9 9.3 Chín,Ba
47 18L4011285 Trần Thị Bảo Vi 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
48 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh 10 9 9.3 Chín,Ba
49 18L4011291 Phan Đức 10 9 9.3 Chín,Ba
50 18L4011292 Pơ Loong 10 9 9.3 Chín,Ba
51 18L4011302 Lê Thanh 10 9 9.3 Chín,Ba
52 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ 10 9 9.3 Chín,Ba
53 Limixay Inthasa 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 Lounvixay Oubonvanh 10 8 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here