ĐIỂM THI MÔN THỰC HÀNH QUY HOẠCH- NHÓM 1

0
303
STT Họ và tên Điểm Thi (TB) Ghi
sinh viên Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 9 Chín
2 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt 8.2 Tám,Hai
3 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt 8.3 Tám,Ba
4 18L4011091 Cù Huy Hương Giang 8.5 Tám,Năm
5 18L4011013 Hồ Chí Hiền 0 Không ĐK
6 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu 8.2 Tám,Hai
7 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh 8.3 Tám,Ba
8 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 8.5 Tám,Năm
9 18L4011151 Võ Hoàng Long 7 Bảy
10 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên 7.3 Bảy,Ba
11 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 8.3 Tám,Ba
12 18L4011034 Lê Công Sơn 7.3 Bảy,Ba
13 18L4011224 Phạm Đình Tâm 7.7 Bảy,Bảy
14 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành 7.3 Bảy,Ba
15 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 8.7 Tám,Bảy
16 18L4011253 Hồ Văn Tồn 8.3 Tám,Ba
17 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 9 Chín
18 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 8.3 Tám,Ba
19 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 8.5 Tám,Năm
20 18L4011281 Nguyễn Quang Tường 7 Bảy
21 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn 0 Không ĐK
22 18L4011290 Lê Hoài 7.7 Bảy,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here