| STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
| sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
| 1 | 20L4010099 | Lê Công | Bảo | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 2 | 20L4010098 | Nguyễn Chí | Bảo | 6 | 9,5 | 8,3 | Tám,Ba | ||||
| 3 | 20L4010097 | Hồ Quốc | Bảo | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 4 | 20L4010108 | Võ Văn | Chung | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 5 | 20L4010109 | Hà Thúc Nguyên | Chương | 6 | 8,8 | 7,9 | Bảy,Chín | ||||
| 6 | 20L4010120 | Đàm Văn | Dự | 8 | 9 | 8,7 | Tám,Bảy | ||||
| 7 | 20L4010027 | Nguyễn Đại Thành | Đạt | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
| 8 | 20L4010033 | Nguyễn Võ Thủy | Đạt | 10 | 8,8 | 9,2 | Chín,Hai | ||||
| 9 | 20L4010122 | Trần Võ Hạnh | Đức | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 10 | 20L4010025 | Lê Ngọc Hương | Giang | 6 | 6 | 6 | Sáu | ||||
| 11 | 19L4011086 | Nguyễn Hoàng | Hải | 8 | 8,5 | 8,3 | Tám,Ba | ||||
| 12 | 20L4010041 | Trần Quốc | Hậu | 8 | 9 | 8,7 | Tám,Bảy | ||||
| 13 | 20L4010043 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 14 | 20L4010256 | Nguyễn Ngọc | Hoàn | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 15 | 20L4010250 | Võ Trực | Học | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 16 | 20L4010137 | Nguyễn Thị | Hồng | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 17 | 20L4010141 | Nguyễn Văn | Hưng | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 18 | 20L4010006 | Trần Phước | Hùng | 8 | 9 | 8,7 | Tám,Bảy | ||||
| 19 | 20L4010048 | Nguyễn Xuân | Hưng | 8 | 8,5 | 8,3 | Tám,Ba | ||||
| 20 | 20L4010146 | Đậu Thị Khánh | Huyền | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 21 | 20L4010053 | Nguyễn Tuấn | Khiêm | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 22 | 20L4010153 | Lê Văn | Khoa | 10 | 8,8 | 9,2 | Chín,Hai | ||||
| 23 | 20L4010056 | Phạm Thị Hoàng | Lan | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
| 24 | 20L4010009 | Vi Thị | Linh | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 25 | 20L4010158 | Nguyễn Văn | Long | 8 | 8,8 | 8,5 | Tám,Năm | ||||
| 26 | 20L4010062 | Nguyễn Thị My | Ly | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 27 | 20L4010094 | Võ Phương | Nam | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 28 | 20L4010255 | Trần Viết Hữu | Nhật | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 29 | 20L4010181 | Nguyễn Thanh | Phong | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 30 | 19L4011191 | Lê Duy | Phú | 6 | 8,5 | 7,7 | Bảy,Bảy | ||||
| 31 | 20L4010073 | Dương Văn Nhật | Phụng | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 32 | 20L4010187 | Lê Minh | Quân | 10 | 9,5 | 9,7 | Chín,Bảy | ||||
| 33 | 20L4010074 | Nguyễn Đặng Nhật | Quang | 8 | 5 | 6 | Sáu | ||||
| 34 | 20L4010190 | Phan Văn | Quốc | 10 | 8,8 | 9,2 | Chín,Hai | ||||
| 35 | 20L4010191 | Trần Văn | Quý | 6 | 0 | 2 | Hai | ||||
| 36 | 20L4010196 | Đỗ Văn | Sơn | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
| 37 | 20L4010195 | Tạ Quang | Sơn | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 38 | 20L4010026 | Phan Tấn | Tài | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 39 | 20L4010013 | Lê Văn | Tài | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 40 | 20L4010014 | Nguyễn Duy | Thăng | 8 | 9,5 | 9 | Chín | ||||
| 41 | 20L4010212 | Lê Xuân | Thành | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 42 | 20L4010018 | Đặng Quang | Thuận | 8 | 8,5 | 8,3 | Tám,Ba | ||||
| 43 | 20L4010225 | Trần Đức | Tiến | 6 | 9 | 8 | Tám | ||||
| 44 | 20L4010239 | Lương Công | Tú | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 45 | 20L4010088 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
| 46 | 20L4010242 | Bùi Thanh | Tuấn | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 47 | 20L4010244 | Trần Thị Tố | Uyên | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 48 | 20L4010021 | Hoàng Thị Tường | Vân | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 49 | 18L4011300 | Phan Thị Tường | Vi | 6 | 8,5 | 7,7 | Bảy,Bảy | ||||
| 50 | 20L4010247 | Nguyễn Thị Thảo | Vi | 10 | 9 | 9,3 | Chín,Ba | ||||
| 51 | 20L4010023 | Trần Bảo | Vy | 8 | 8,8 | 8,5 | Tám,Năm | ||||










