Điểm 30% Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản – Nhóm 03

0
151
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 21L4010063 Lê Ngọc Anh 10 9,3 9,5 Chín,Năm
2 21L4010064 Phan Bân 10 8,9 9,2 Chín,Hai
3 21L4010001 Lê Văn Quốc Bảo 10 8,9 9,2 Chín,Hai
4 21L4010002 Trần Thị Kim Bông 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
5 21L4010042 Nguyễn Minh Châu 10 9,2 9,4 Chín,Bốn
6 21L4010073 Nguyễn Hùng Cường 10 10,0 10 Mười
7 21L4010078 Phạm Thị Ngọc Diễm 10 10,0 10 Mười
8 21L4010025 Đoàn Thị Bích Diễm 10 9,2 9,4 Chín,Bốn
9 21L4010003 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 10 9,2 9,4 Chín,Bốn
10 21L4010083 Phan Đăng 10 10,0 10 Mười
11 21L4010086 Nguyễn Văn Dương 10 10,0 10 Mười
12 21L4010114 Nguyễn Huy Hoàng 10 9,9 9,9 Chín,Chín
13 21L4010123 Trần Thị Diệu Huê 10 10,0 10 Mười
14 21L4010027 Đặng Thị Thu Hương 8 8,7 8,4 Tám,Bốn
15 21L4010029 Ngô Đình Huy 10 8,9 9,2 Chín,Hai
16 21L4010007 Trần Xuân Huy 10 9,3 9,5 Chín,Năm
17 21L4010031 Nguyễn Tuấn Kiệt 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
18 21L4010008 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10 9,2 9,4 Chín,Bốn
19 21L4010295 Nguyễn Quang Linh 10 9,9 9,9 Chín,Chín
20 21L4010159 Bạch Văn Long 10 9,9 9,9 Chín,Chín
21 21L4010032 Nguyễn Văn Luật 10 8,9 9,2 Chín,Hai
22 21L4010168 Lê Thị Kim Ngân 10 9,7 9,8 Chín,Tám
23 21L4010170 Trần Thị Thảo Ngân 10 9,7 9,8 Chín,Tám
24 21L4010033 Nguyễn Quang Nhật 10 8,8 9,2 Chín,Hai
25 21L4010195 Hồ Ngọc Phong 10 8,8 9,2 Chín,Hai
26 21L4010196 Nguyễn Văn Thế Phong 10 8,8 9,2 Chín,Hai
27 21L4010194 Ngô Trí Phong 10 8,9 9,2 Chín,Hai
28 21L4010011 Nguyễn Tấn Phước 10 8,5 9 Chín
29 21L4010201 Đào Thị Trúc Phương 10 9,7 9,8 Chín,Tám
30 21L3180180 Nguyễn Văn Anh Quân 0 0,0 0 Không ĐK
31 21L4010016 Đặng Ngọc Thắng 10 8,8 9,2 Chín,Hai
32 21L4010053 Tô Văn Thành 10 9,9 9,9 Chín,Chín
33 21L4010036 Lê Thị Thanh Thảo 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
34 21L4010019 Phan Thị Lan Trinh 10 9,2 9,4 Chín,Bốn
35 21L4010268 Nguyễn Văn Trung 10 9,4 9,6 Chín,Sáu
36 21L4010020 Nguyễn Đức Truyền 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
37 21L4010272 Phan Trọng Tuấn 10 9,3 9,5 Chín,Năm
38 21L4010041 Phan Hoàng 10 9,5 9,7 Chín,Bảy
39 21L4010039 Trà Tường Vy 5 2,5 3,3 Ba,Ba
40 21L4010051 Hồ Thị Hải Yến 10 9,7 9,8 Chín,Tám
41 Trương Nhật Trường 8 2,5 4,3 Bốn,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here