STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
20L3080002 |
Đặng Thị Hoàng |
Anh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
2 |
20L3080233 |
Lê Đình |
Anh |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
3 |
20L3080008 |
Hoàng Văn |
Chiến |
10 |
10 |
10 |
Mười |
4 |
20L3080126 |
Nguyễn Viết |
Dũng |
6 |
9 |
8 |
Tám |
5 |
20L3080012 |
Lê Văn |
Đài |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
6 |
20L3170010 |
Nguyễn Thị |
Đào |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
7 |
20L3080014 |
Lê Tiến |
Đạt |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
8 |
20L3170016 |
Hồ Ngọc Tiến |
Đạt |
8 |
8 |
8 |
Tám |
9 |
20L3080025 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
10 |
20L3080132 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
11 |
20L3080242 |
Hoàng Bảo |
Hiếu |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
12 |
20L3080028 |
Hồ Ngọc |
Hoàng |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
13 |
20L3080031 |
Lê Minh |
Hùng |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
14 |
20L3080032 |
Trần Phúc |
Hưng |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
15 |
20L3080147 |
Hồ Đăng |
Huy |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
16 |
20L3080036 |
Võ Văn |
Huy |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
17 |
20L3080149 |
Nguyễn Văn |
Huy |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
18 |
20L3080038 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
8 |
8 |
8 |
Tám |
19 |
20L3080251 |
Phan Văn Thành |
La |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
20 |
20L3080049 |
Đặng Đăng Phúc |
Linh |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |
21 |
20L3080050 |
Nguyễn Quang |
Linh |
6 |
9 |
8 |
Tám |
22 |
18L3081042 |
Lê Ngọc |
Lương |
4 |
8 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
23 |
20L3080053 |
Hồ Thị Ly |
Ly |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
24 |
20L3170001 |
Hồ Thị Kim |
My |
4 |
9 |
7.3 |
Bảy,Ba |
25 |
18L3081185 |
Võ Văn Hoài |
Nam |
4 |
0 |
1.3 |
Một,Ba |
26 |
20L3080172 |
Đặng Ngọc |
Nam |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
27 |
20L3080174 |
Mạc Duy |
Nghĩa |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
28 |
18L3011050 |
Mai Bá Thanh |
Nhàn |
4 |
0 |
1.3 |
Một,Ba |
29 |
20L3080182 |
Đặng Văn |
Phôn |
8 |
8 |
8 |
Tám |
30 |
20L3080184 |
Nguyễn Như Bảo |
Phong |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
31 |
20L3080073 |
Phan Quốc Nhật |
Quang |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
32 |
20L3080189 |
Trần Đình Vỹ |
Quang |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
33 |
20L3080077 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
34 |
20L3080194 |
Trần Văn |
Sơn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
35 |
20L3080079 |
Hoàng Công Trường |
Sơn |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
36 |
20L3170014 |
Ngô Thị Thu |
Sương |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
37 |
20L3080268 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
38 |
20L3080269 |
Trần Như Quốc |
Thái |
6 |
9 |
8 |
Tám |
39 |
20L3170012 |
Hồ Anh |
Thái |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |
40 |
20L3080271 |
Lê Quang |
Thành |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
41 |
20L3080087 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
42 |
20L3080206 |
Nguyễn Đắc Minh |
Thông |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |
43 |
20L3170002 |
Lê Văn |
Thông |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
44 |
20L3080093 |
Nguyễn Đình Hoàng |
Tính |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
45 |
20L3080094 |
Võ Thanh |
Toàn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
46 |
20L3080098 |
Phan Thị Lan |
Trinh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
47 |
20L3080278 |
Lê Phước |
Trình |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
48 |
20L3080216 |
Trần Văn |
Trọng |
6 |
9 |
8 |
Tám |
49 |
20L3080099 |
Huỳnh Phan Hoàng |
Trung |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
50 |
20L3170013 |
Hoàng Sư |
Trường |
8 |
8 |
8 |
Tám |
51 |
20L3170015 |
Ngô Huy Khánh |
Trường |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
52 |
20L3080101 |
Nguyễn Đình |
Tuân |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
53 |
20L3080283 |
Nguyễn Khắc |
Tùng |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |
54 |
20L3080104 |
Nguyễn Cát |
Tường |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
55 |
20L3080105 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
56 |
20L3080106 |
Nguyễn Phan Thuý |
Vy |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
57 |
20L3080108 |
Hà Trung |
Vỹ |
8 |
8 |
8 |
Tám |
58 |
20L3170011 |
Nguyễn Anh |
Xuân |
6 |
9 |
8 |
Tám |
59 |
20L3080224 |
Trần Văn |
Ý |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |