Nhà nước và Pháp luật – Nhóm 01 (Điểm QTHT _ Kỳ II _ 2021-2022)

0
274
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 20L3080002 Đặng Thị Hoàng Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 20L3080233 Lê Đình Anh 8 9 8.7 Tám,Bảy
3 20L3080008 Hoàng Văn Chiến 10 10 10 Mười
4 20L3080126 Nguyễn Viết Dũng 6 9 8 Tám
5 20L3080012 Lê Văn Đài 10 9 9.3 Chín,Ba
6 20L3170010 Nguyễn Thị Đào 10 9 9.3 Chín,Ba
7 20L3080014 Lê Tiến Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 20L3170016 Hồ Ngọc Tiến Đạt 8 8 8 Tám
9 20L3080025 Nguyễn Thị Hạnh 10 9 9.3 Chín,Ba
10 20L3080132 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10 9 9.3 Chín,Ba
11 20L3080242 Hoàng Bảo Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
12 20L3080028 Hồ Ngọc Hoàng 10 9 9.3 Chín,Ba
13 20L3080031 Lê Minh Hùng 8 9 8.7 Tám,Bảy
14 20L3080032 Trần Phúc Hưng 8 9 8.7 Tám,Bảy
15 20L3080147 Hồ Đăng Huy 8 9 8.7 Tám,Bảy
16 20L3080036 Võ Văn Huy 10 9 9.3 Chín,Ba
17 20L3080149 Nguyễn Văn Huy 8 9 8.7 Tám,Bảy
18 20L3080038 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 8 8 8 Tám
19 20L3080251 Phan Văn Thành La 10 9 9.3 Chín,Ba
20 20L3080049 Đặng Đăng Phúc Linh 6 8 7.3 Bảy,Ba
21 20L3080050 Nguyễn Quang Linh 6 9 8 Tám
22 18L3081042 Lê Ngọc Lương 4 8 6.7 Sáu,Bảy
23 20L3080053 Hồ Thị Ly Ly 10 9 9.3 Chín,Ba
24 20L3170001 Hồ Thị Kim My 4 9 7.3 Bảy,Ba
25 18L3081185 Võ Văn Hoài Nam 4 0 1.3 Một,Ba
26 20L3080172 Đặng Ngọc Nam 8 9 8.7 Tám,Bảy
27 20L3080174 Mạc Duy Nghĩa 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 18L3011050 Mai Bá Thanh Nhàn 4 0 1.3 Một,Ba
29 20L3080182 Đặng Văn Phôn 8 8 8 Tám
30 20L3080184 Nguyễn Như Bảo Phong 8 9 8.7 Tám,Bảy
31 20L3080073 Phan Quốc Nhật Quang 10 9 9.3 Chín,Ba
32 20L3080189 Trần Đình Vỹ Quang 8 9 8.7 Tám,Bảy
33 20L3080077 Nguyễn Văn Quyền 10 9 9.3 Chín,Ba
34 20L3080194 Trần Văn Sơn 10 9 9.3 Chín,Ba
35 20L3080079 Hoàng Công Trường Sơn 8 9 8.7 Tám,Bảy
36 20L3170014 Ngô Thị Thu Sương 8 9 8.7 Tám,Bảy
37 20L3080268 Nguyễn Thị Minh Tâm 8 9 8.7 Tám,Bảy
38 20L3080269 Trần Như Quốc Thái 6 9 8 Tám
39 20L3170012 Hồ Anh Thái 6 8 7.3 Bảy,Ba
40 20L3080271 Lê Quang Thành 10 9 9.3 Chín,Ba
41 20L3080087 Nguyễn Thị Phương Thảo 10 9 9.3 Chín,Ba
42 20L3080206 Nguyễn Đắc Minh Thông 6 8 7.3 Bảy,Ba
43 20L3170002 Lê Văn Thông 10 9 9.3 Chín,Ba
44 20L3080093 Nguyễn Đình Hoàng Tính 8 9 8.7 Tám,Bảy
45 20L3080094 Võ Thanh Toàn 10 9 9.3 Chín,Ba
46 20L3080098 Phan Thị Lan Trinh 10 9 9.3 Chín,Ba
47 20L3080278 Lê Phước Trình 8 9 8.7 Tám,Bảy
48 20L3080216 Trần Văn Trọng 6 9 8 Tám
49 20L3080099 Huỳnh Phan Hoàng Trung 8 9 8.7 Tám,Bảy
50 20L3170013 Hoàng Sư Trường 8 8 8 Tám
51 20L3170015 Ngô Huy Khánh Trường 8 9 8.7 Tám,Bảy
52 20L3080101 Nguyễn Đình Tuân 8 9 8.7 Tám,Bảy
53 20L3080283 Nguyễn Khắc Tùng 6 8 7.3 Bảy,Ba
54 20L3080104 Nguyễn Cát Tường 8 9 8.7 Tám,Bảy
55 20L3080105 Trần Thị Thanh Tuyền 8 9 8.7 Tám,Bảy
56 20L3080106 Nguyễn Phan Thuý Vy 8 9 8.7 Tám,Bảy
57 20L3080108 Hà Trung Vỹ 8 8 8 Tám
58 20L3170011 Nguyễn Anh Xuân 6 9 8 Tám
59 20L3080224 Trần Văn Ý 8 9 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here