STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Nhóm |
Số TC |
Số Sv |
Điểm QTHT |
Điểm Thi |
1 |
TNMT20102 |
Bản đồ địa chính |
03 |
2 |
26 |
|
|
2 |
TNMT20102 |
Bản đồ địa chính |
02 |
2 |
23 |
|
|
3 |
TNMT20102 |
Bản đồ địa chính |
01 |
2 |
22 |
|
|
4 |
TNMT20702 |
Đánh giá tác động môi trường |
01 |
2 |
46 |
|
|
5 |
TNMT31072 |
Đấu thầu trong đầu tư |
01 |
2 |
33 |
|
|
6 |
TNMT11002 |
Địa lý kinh tế |
02 |
2 |
62 |
|
|
7 |
TNMT11002 |
Địa lý kinh tế |
01 |
2 |
69 |
|
|
8 |
TNMT31084 |
Định giá đất và bất động sản |
01 |
4 |
17 |
|
|
9 |
TNMT31084 |
Định giá đất và bất động sản |
01 |
4 |
17 |
|
|
10 |
TNMT21503 |
Hệ thống thông tin nhà đất |
03 |
3 |
17 |
|
|
11 |
TNMT21503 |
Hệ thống thông tin nhà đất |
01 |
3 |
44 |
|
|
12 |
TNMT21503 |
Hệ thống thông tin nhà đất |
02 |
3 |
15 |
|
|
13 |
KNPT11102 |
Kinh tế lượng |
01 |
2 |
61 |
|
|
14 |
KNPT11102 |
Kinh tế lượng |
02 |
2 |
23 |
|
|
15 |
TNMT31173 |
Marketing bất động sản |
01 |
3 |
33 |
|
|
16 |
TNMT31173 |
Marketing bất động sản |
01 |
3 |
33 |
|
|
17 |
TNMT31182 |
Môi giới bất động sản |
01 |
2 |
17 |
|
|
18 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
07 |
2 |
55 |
|
|
19 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
09 |
2 |
63 |
|
|
20 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
04 |
2 |
23 |
|
|
21 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
06 |
2 |
47 |
|
|
22 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
03 |
2 |
39 |
|
|
23 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
11 |
2 |
62 |
|
|
24 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
10 |
2 |
41 |
|
|
25 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
02 |
2 |
57 |
|
|
26 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
08 |
2 |
39 |
|
|
27 |
TNMT29402 |
Nhà nước và pháp luật |
01 |
2 |
60 |
|
|
28 |
KNPT23002 |
Phương pháp tiếp cận khoa học |
07 |
2 |
23 |
|
|
29 |
KNPT23002 |
Phương pháp tiếp cận khoa học |
06 |
2 |
18 |
|
|
30 |
KNPT23002 |
Phương pháp tiếp cận khoa học |
08 |
2 |
23 |
|
|
31 |
TNMT31613 |
PL về nhà ở và kinh doanh BĐS |
01 |
3 |
17 |
|
|
32 |
TNMT31613 |
PL về nhà ở và kinh doanh BĐS |
01 |
3 |
17 |
|
|
33 |
TNMT31213 |
PT thị trường bất động sản |
01 |
3 |
33 |
|
|
34 |
TNMT23403 |
QH đô thị và khu dân cư NT |
01 |
3 |
49 |
|
|
35 |
TNMT23403 |
QH đô thị và khu dân cư NT |
02 |
3 |
13 |
|
|
36 |
TNMT31233 |
QL hành chính về đất đai và BĐS |
01 |
3 |
23 |
|
|
37 |
TNMT31233 |
QL hành chính về đất đai và BĐS |
02 |
3 |
23 |
|
|
38 |
TNMT31233 |
QL hành chính về đất đai và BĐS |
02 |
3 |
23 |
|
|
39 |
TNMT31233 |
QL hành chính về đất đai và BĐS |
01 |
3 |
23 |
|
|
40 |
TNMT27302 |
QL môi trường ĐT và khu công nghiệp |
01 |
2 |
46 |
|
|
41 |
TNMT31242 |
Quản lý thuế và lệ phí |
01 |
2 |
33 |
|
|
42 |
TNMT27402 |
Quản lý xây dựng đô thị |
01 |
2 |
46 |
|
|
43 |
TNMT27402 |
Quản lý xây dựng đô thị |
02 |
2 |
33 |
|
|
44 |
TNMT27402 |
Quản lý xây dựng đô thị |
03 |
2 |
13 |
|
|
45 |
TNMT23902 |
Tài chính và đầu tư bất động sản |
01 |
2 |
33 |
|
|
46 |
CBAN11902 |
Tin học |
01 |
2 |
80 |
|
|
47 |
CBAN11902 |
Tin học |
02 |
2 |
80 |
|
|
48 |
CBAN11902 |
Tin học |
03 |
2 |
78 |
|
|
49 |
TNMT25203 |
Tin học CN quản lý đất đai |
02 |
3 |
23 |
|
|
50 |
TNMT25203 |
Tin học CN quản lý đất đai |
01 |
3 |
27 |
|
|
51 |
CBAN11103 |
Toán cao cấp |
01 |
3 |
80 |
|
|
52 |
CBAN12202 |
Toán thống kê |
01 |
2 |
80 |
|
|
53 |
CBAN12202 |
Toán thống kê |
02 |
2 |
80 |
|
|
54 |
TNMT31042 |
Trắc địa ảnh |
01 |
2 |
13 |
|
|
55 |
TNMT31063 |
Viễn thám |
01 |
3 |
23 |
|
|
56 |
TNMT31063 |
Viễn thám |
02 |
3 |
23 |
|
|