Điểm QTHT- Điểm Thi – Học kỳ 2 năm 2021- 2022

0
300
STT Mã học phần Tên học phần Nhóm Số TC Số Sv Điểm QTHT Điểm Thi
1 TNMT20102 Bản đồ địa chính 03 2 26
2 TNMT20102 Bản đồ địa chính 02 2 23
3 TNMT20102 Bản đồ địa chính 01 2 22
4 TNMT20702 Đánh giá tác động môi trường 01 2 46
5 TNMT31072 Đấu thầu trong đầu tư 01 2 33
6 TNMT11002 Địa lý kinh tế 02 2 62
7 TNMT11002 Địa lý kinh tế 01 2 69
8 TNMT31084 Định giá đất và bất động sản 01 4 17
9 TNMT31084 Định giá đất và bất động sản 01 4 17
10 TNMT21503 Hệ thống thông tin nhà đất 03 3 17
11 TNMT21503 Hệ thống thông tin nhà đất 01 3 44
12 TNMT21503 Hệ thống thông tin nhà đất 02 3 15
13 KNPT11102 Kinh tế lượng 01 2 61
14 KNPT11102 Kinh tế lượng 02 2 23
15 TNMT31173 Marketing bất động sản 01 3 33
16 TNMT31173 Marketing bất động sản 01 3 33
17 TNMT31182 Môi giới bất động sản 01 2 17
18 TNMT29402 Nhà nước và pháp luật 07 2 55
19 TNMT29402 Nhà nước và pháp luật 09 2 63
20 TNMT29402 Nhà nước và pháp luật 04 2 23
21 TNMT29402 Nhà nước và pháp luật 06 2 47
22 TNMT29402 Nhà nước và pháp luật 03 2 39
23 TNMT29402 Nhà nước và pháp luật 11 2 62
24 TNMT29402 Nhà nước và pháp luật 10 2 41
25 TNMT29402 Nhà nước và pháp luật 02 2 57
26 TNMT29402 Nhà nước và pháp luật 08 2 39
27 TNMT29402 Nhà nước và pháp luật 01 2 60
28 KNPT23002 Phương pháp tiếp cận khoa học 07 2 23
29 KNPT23002 Phương pháp tiếp cận khoa học 06 2 18
30 KNPT23002 Phương pháp tiếp cận khoa học 08 2 23
31 TNMT31613 PL về nhà ở và kinh doanh BĐS 01 3 17
32 TNMT31613 PL về nhà ở và kinh doanh BĐS 01 3 17
33 TNMT31213 PT thị trường bất động sản 01 3 33
34 TNMT23403 QH đô thị và khu dân cư NT 01 3 49
35 TNMT23403 QH đô thị và khu dân cư NT 02 3 13
36 TNMT31233 QL hành chính về đất đai và BĐS 01 3 23
37 TNMT31233 QL hành chính về đất đai và BĐS 02 3 23
38 TNMT31233 QL hành chính về đất đai và BĐS 02 3 23
39 TNMT31233 QL hành chính về đất đai và BĐS 01 3 23
40 TNMT27302 QL môi trường ĐT và khu công nghiệp 01 2 46
41 TNMT31242 Quản lý thuế và lệ phí 01 2 33
42 TNMT27402 Quản lý xây dựng đô thị 01 2 46
43 TNMT27402 Quản lý xây dựng đô thị 02 2 33
44 TNMT27402 Quản lý xây dựng đô thị 03 2 13
45 TNMT23902 Tài chính và đầu tư bất động sản 01 2 33
46 CBAN11902 Tin học 01 2 80
47 CBAN11902 Tin học 02 2 80
48 CBAN11902 Tin học 03 2 78
49 TNMT25203 Tin học CN quản lý đất đai 02 3 23
50 TNMT25203 Tin học CN quản lý đất đai 01 3 27
51 CBAN11103 Toán cao cấp 01 3 80
52 CBAN12202 Toán thống kê 01 2 80
53 CBAN12202 Toán thống kê 02 2 80
54 TNMT31042 Trắc địa ảnh 01 2 13
55 TNMT31063 Viễn thám 01 3 23
56 TNMT31063 Viễn thám 02 3 23

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here