Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 10 (Kỳ I. 2021-2022)

0
246
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L3140047 Trần Viết Bảo An 10 7.5 8.3 Tám,Ba
2 21L3170025 Nguyễn Thị Lan Anh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
3 21L3080181 Trần Hữu Bằng 10 8 8.7 Tám,Bảy
4 21L3080182 Nguyễn Văn Phạm Bằng 8 8 8 Tám
5 21L3080183 Nguyễn Bun 10 8 8.7 Tám,Bảy
6 21L3080274 Phan Trọng Chung 10 8.5 9 Chín
7 21L3080184 Nguyễn Thành Công 10 9 9.3 Chín,Ba
8 21L3140033 Hồ Anh Dũng 10 7.5 8.3 Tám,Ba
9 21L3140046 Tống Văn Duy 10 7.5 8.3 Tám,Ba
10 21L3140040 Bùi Phước Đẵng 10 7.5 8.3 Tám,Ba
11 21L3080186 Phạm Văn Thành Đạt 10 7.5 8.3 Tám,Ba
12 21L3080272 Hoàng Xuân Đạt 10 7.5 8.3 Tám,Ba
13 21L3080188 Lê Hữu Tân Đức 10 7.5 8.3 Tám,Ba
14 21L3080190 Nguyễn Trường Giang 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 21L3170035 Phạm Thị Mỹ Hạnh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
16 21L3080191 Lê Tự Hào 10 7.5 8.3 Tám,Ba
17 21L3080193 Trương Như Hiền 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 21L3080194 Nguyễn Văn Hiền 10 7 8 Tám
19 21L3080273 Tôn Thất Minh Hiếu 10 7.5 8.3 Tám,Ba
20 21L3140031 Trần Văn Hiếu 10 7.5 8.3 Tám,Ba
21 21L3170024 Phạm Viết Hoàng 10 7.5 8.3 Tám,Ba
22 21L3080199 Lê Minh Hoàng 10 9 9.3 Chín,Ba
23 21L3080200 Nguyễn Hoàng 10 8.5 9 Chín
24 21L3080198 Nguyễn Đăng Đức Hoàng 10 8 8.7 Tám,Bảy
25 21L3080202 Lê Văn Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 21L3080206 Nguyễn Đức Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
27 21L3080205 Nguyễn Quang Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 21L3080207 Nguyễn Văn Khải 10 8 8.7 Tám,Bảy
29 21L3080208 Trương Quốc Khánh 10 8 8.7 Tám,Bảy
30 21L3080209 Nguyễn Thanh Khiêm 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 21L3170022 Nguyễn Văn Kỳ 10 8.5 9 Chín
32 21L3080210 Cao Đức Thanh Lâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
33 21L3170034 Dương Thị Khánh Ly 10 7.5 8.3 Tám,Ba
34 21L3080214 Trần Văn Mạnh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
35 21L3080218 Phạm Thu Na 10 7 8 Tám
36 21L3170036 Phạm Thị Như Ngọc 10 7.5 8.3 Tám,Ba
37 21L3170020 Đinh Đại Nhân 10 7 8 Tám
38 21L3140039 Lê Trần Quỳnh Như 10 7 8 Tám
39 21L3140050 Bùi Thanh Phong 10 7 8 Tám
40 21L3080270 Nguyễn Ngọc Quang 10 8 8.7 Tám,Bảy
41 21L3080229 Nguyễn Hữu Quang 10 8 8.7 Tám,Bảy
42 21L3080228 Lê Trần Quang 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 21L3080231 Bạch Văn Kiến Quốc 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 21L3080232 Trần Ngọc Trọng Quý 10 8.5 9 Chín
45 21L3080234 Đỗ Thị Sinh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
46 21L3140037 Phạm Văn Sơn 10 8 8.7 Tám,Bảy
47 21L3080235 Lê Công Sơn 10 7.5 8.3 Tám,Ba
48 21L3080237 Trần Văn Tài 10 7.5 8.3 Tám,Ba
49 21L3080242 Võ Văn An Thái 10 7.5 8.3 Tám,Ba
50 21L3080247 Phạm Văn Thành 10 7.5 8.3 Tám,Ba
51 21L3080245 Phạm Thị Việt Thanh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
52 21L3080244 Lê Thị Thanh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
53 21L3170029 Hồ Ngọc Thi 10 7.5 8.3 Tám,Ba
54 21L3080249 Hồ Bảo Thịnh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
55 21L3080250 Lê Quang Thọ 10 7 8 Tám
56 21L3080252 Nguyễn Thị Hải Thủy 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
57 21L3140038 Trần Đại Tiến 10 7.5 8.3 Tám,Ba
58 21L3080253 Lê Thanh Tiến 10 8 8.7 Tám,Bảy
59 21L3080254 Nguyễn Chánh Tín 10 8.5 9 Chín
60 21L3080255 Võ Khắc Tính 10 8.5 9 Chín
61 21L3080256 Nguyễn Văn Triều 10 8.5 9 Chín
62 21L3170030 Lê Nhật Trường 10 7.5 8.3 Tám,Ba
63 21L3080261 Phạm Văn Tuấn 10 7.5 8.3 Tám,Ba
64 21L3180261 Cao Đình Tuấn 8 7 7.3 Bảy,Ba
65 21L3170032 Nguyễn Tố Uyên 10 9 9.3 Chín,Ba
66 21L3140045 Phạm Hữu Hoàn 10 7 8 Tám
67 21L3170033 Mai Hữu 10 7.5 8.3 Tám,Ba
68 21L3170037 Đặng 10 8 8.7 Tám,Bảy
69 21L3140036 Nguyễn Thị Hải Yến 10 7.5 8.3 Tám,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here