STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | |||
sinh viên | (1) | (2) | Ghi số | Ghi chữ | |||
1 | 21L3060001 | Nguyễn Văn | An | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy |
2 | 21L3060002 | Hoàng Thị Lan | Anh | 10 | 7 | 8 | Tám |
3 | 21L3060004 | Võ Đức Nguyên | Bảo | 8 | 8 | 8 | Tám |
4 | 21L3060003 | Hoàng Đình | Bảo | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
5 | 21L3060006 | Huỳnh Nguyễn Bảo | Châu | 8 | 8 | 8 | Tám |
6 | 21L3060082 | Trần Phát | Chuẩn | 10 | 7 | 8 | Tám |
7 | 21L3060007 | Nguyễn Thành | Công | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy |
8 | 21L3060061 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
9 | 21L3060011 | Đỗ Văn | Doanh | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
10 | 21L3060012 | Lê Anh | Dũng | 8 | 8 | 8 | Tám |
11 | 21L3060013 | Lê Bảo | Duy | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
12 | 21L3060015 | Biện Thị | Duyên | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
13 | 21L3060010 | Nguyễn Tiến | Đạt | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
14 | 21L3060009 | Nguyễn Tiến | Đạt | 10 | 5 | 6.7 | Sáu,Bảy |
15 | 21L3060083 | Lương Văn | Đông | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
16 | 21L3060016 | Đặng Thị Bảo | Hà | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
17 | 21L3060062 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 8 | 8 | 8 | Tám |
18 | 21L3060018 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 8 | 8 | 8 | Tám |
19 | 21L3060063 | Lê Thế | Hiếu | 10 | 7 | 8 | Tám |
20 | 21L3060019 | Hà Thế | Hùng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
21 | 21L3060020 | Phạm Văn | Hùng | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
22 | 21L3060021 | Nguyễn Văn | Hưng | 10 | 7 | 8 | Tám |
23 | 21L3060064 | Ngô Chánh | Hùng | 10 | 7 | 8 | Tám |
24 | 21L3060077 | Hoàng Văn | Hùng | 8 | 0 | 0 | Không |
25 | 21L3060065 | Trần Thị Thu | Hương | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
26 | 21L3060022 | Bùi Văn Quốc | Huy | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
27 | 21L3060078 | Trần Văn | Huy | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
28 | 21L3060023 | Nguyễn Văn | Khải | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy |
29 | 21L3060024 | Lê Ngọc | Khánh | 10 | 7 | 8 | Tám |
30 | 21L3060025 | Trương Hồ Minh | Khuê | 10 | 5 | 6.7 | Sáu,Bảy |
31 | 21L3060081 | Nguyễn Tấn | Lam | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy |
32 | 21L3060026 | Trần Thị Tuyết | Lan | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy |
33 | 21L3060066 | Tống Thị | Lê | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
34 | 21L3060067 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
35 | 21L3060068 | Lưu Hồng | Lợi | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy |
36 | 21L3060028 | Trần Đình | Long | 8 | 8 | 8 | Tám |
37 | 21L3060029 | Phan Nữ Diệu | My | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
38 | 21L3060030 | Nguyễn Hoài | Nam | 10 | 7 | 8 | Tám |
39 | 21L3060084 | Trương Hữu | Nam | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
40 | 21L3060031 | Trần Phương Bảo | Ngọc | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
41 | 21L3060069 | Nguyễn Văn | Nhật | 10 | 7 | 8 | Tám |
42 | 21L3060032 | Mai Văn | Nhật | 10 | 7 | 8 | Tám |
43 | 21L3060033 | Nguyễn Thị | Nhi | 10 | 0 | 0 | Không |
44 | 21L3060034 | Mai Thị Thanh | Nhớ | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
45 | 21L3060036 | Huỳnh Ngọc Cẩm | Như | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
46 | 21L3060035 | Võ Thị Quỳnh | Như | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
47 | 21L3060085 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
48 | 21L3060037 | Lê Thị Hồng | Nhung | 10 | 7 | 8 | Tám |
49 | 21L3060038 | Nguyễn Đăng Tuấn | Oai | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
50 | 21L3060039 | Trương Văn | Pho | 10 | 7 | 8 | Tám |
51 | 21L3060070 | Nguyễn Hồng | Phúc | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba |
52 | 21L3060040 | Nguyễn Ngọc | Quân | 10 | 5 | 6.7 | Sáu,Bảy |
53 | 21L3060041 | Phạm Thanh | Quang | 8 | 5 | 6 | Sáu |
54 | 21L3060079 | Phan | Quốc | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
55 | 21L3060071 | Phạm Văn | Quý | 10 | 7 | 8 | Tám |
56 | 21L3060042 | Hồ Ngọc | Sinh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
57 | 21L3060043 | Nguyễn Tấn | Sơn | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
58 | 21L3060044 | Trương Thị Mỹ | Tâm | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
59 | 21L3060072 | Trần Văn | Tâm | 10 | 7 | 8 | Tám |
60 | 21L3060045 | Triệu Công | Tân | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
61 | 21L3060046 | Nguyễn | Thái | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy |
62 | 21L3060047 | Lê Văn | Thắng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
63 | 21L3060048 | Võ Tấn Trí | Thành | 10 | 7 | 8 | Tám |
64 | 21L3060073 | Huỳnh Thị Tam | Thảo | 10 | 7 | 8 | Tám |
65 | 21L3060074 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | 10 | 7 | 8 | Tám |
66 | 21L3060050 | Hoàng Văn | Thuận | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
67 | 21L3060075 | Trương Văn | Thuần | 10 | 7 | 8 | Tám |
68 | 21L3060076 | Trần Thị Thu | Thủy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |
69 | 21L3060080 | Lô Văn | Tú | 8 | 5 | 6 | Sáu |
70 | 21L3060052 | Phan Đình | Tuấn | 10 | 7 | 8 | Tám |
71 | 21L3060054 | Trần Đình | Tuyển | 0 | 0 | Không | |
72 | 21L3060055 | Huỳnh Ngọc | Vĩnh | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
Trang chủ Đào tạo, Tuyển sinh, Học bổng Đào tạo Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 04 (Kỳ I. 2021-2022)