Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 04 (Kỳ I. 2021-2022)

0
274
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L3060001 Nguyễn Văn An 8 6 6.7 Sáu,Bảy
2 21L3060002 Hoàng Thị Lan Anh 10 7 8 Tám
3 21L3060004 Võ Đức Nguyên Bảo 8 8 8 Tám
4 21L3060003 Hoàng Đình Bảo 8 7 7.3 Bảy,Ba
5 21L3060006 Huỳnh Nguyễn Bảo Châu 8 8 8 Tám
6 21L3060082 Trần Phát Chuẩn 10 7 8 Tám
7 21L3060007 Nguyễn Thành Công 8 6 6.7 Sáu,Bảy
8 21L3060061 Nguyễn Thị Thanh Diệu 8 7 7.3 Bảy,Ba
9 21L3060011 Đỗ Văn Doanh 10 6 7.3 Bảy,Ba
10 21L3060012 Lê Anh Dũng 8 8 8 Tám
11 21L3060013 Lê Bảo Duy 8 7 7.3 Bảy,Ba
12 21L3060015 Biện Thị Duyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
13 21L3060010 Nguyễn Tiến Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 21L3060009 Nguyễn Tiến Đạt 10 5 6.7 Sáu,Bảy
15 21L3060083 Lương Văn Đông 8 7 7.3 Bảy,Ba
16 21L3060016 Đặng Thị Bảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
17 21L3060062 Nguyễn Thị Thu Hiền 8 8 8 Tám
18 21L3060018 Nguyễn Ngọc Hiếu 8 8 8 Tám
19 21L3060063 Lê Thế Hiếu 10 7 8 Tám
20 21L3060019 Hà Thế Hùng 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 21L3060020 Phạm Văn Hùng 8 7 7.3 Bảy,Ba
22 21L3060021 Nguyễn Văn Hưng 10 7 8 Tám
23 21L3060064 Ngô Chánh Hùng 10 7 8 Tám
24 21L3060077 Hoàng Văn Hùng 8 0 0 Không
25 21L3060065 Trần Thị Thu Hương 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 21L3060022 Bùi Văn Quốc Huy 8 7 7.3 Bảy,Ba
27 21L3060078 Trần Văn Huy 10 6 7.3 Bảy,Ba
28 21L3060023 Nguyễn Văn Khải 8 6 6.7 Sáu,Bảy
29 21L3060024 Lê Ngọc Khánh 10 7 8 Tám
30 21L3060025 Trương Hồ Minh Khuê 10 5 6.7 Sáu,Bảy
31 21L3060081 Nguyễn Tấn Lam 8 6 6.7 Sáu,Bảy
32 21L3060026 Trần Thị Tuyết Lan 8 6 6.7 Sáu,Bảy
33 21L3060066 Tống Thị 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 21L3060067 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
35 21L3060068 Lưu Hồng Lợi 8 6 6.7 Sáu,Bảy
36 21L3060028 Trần Đình Long 8 8 8 Tám
37 21L3060029 Phan Nữ Diệu My 10 8 8.7 Tám,Bảy
38 21L3060030 Nguyễn Hoài Nam 10 7 8 Tám
39 21L3060084 Trương Hữu Nam 8 7 7.3 Bảy,Ba
40 21L3060031 Trần Phương Bảo Ngọc 10 6 7.3 Bảy,Ba
41 21L3060069 Nguyễn Văn Nhật 10 7 8 Tám
42 21L3060032 Mai Văn Nhật 10 7 8 Tám
43 21L3060033 Nguyễn Thị Nhi 10 0 0 Không
44 21L3060034 Mai Thị Thanh Nhớ 10 6 7.3 Bảy,Ba
45 21L3060036 Huỳnh Ngọc Cẩm Như 10 8 8.7 Tám,Bảy
46 21L3060035 Võ Thị Quỳnh Như 8 7 7.3 Bảy,Ba
47 21L3060085 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10 8 8.7 Tám,Bảy
48 21L3060037 Lê Thị Hồng Nhung 10 7 8 Tám
49 21L3060038 Nguyễn Đăng Tuấn Oai 8 7 7.3 Bảy,Ba
50 21L3060039 Trương Văn Pho 10 7 8 Tám
51 21L3060070 Nguyễn Hồng Phúc 10 6 7.3 Bảy,Ba
52 21L3060040 Nguyễn Ngọc Quân 10 5 6.7 Sáu,Bảy
53 21L3060041 Phạm Thanh Quang 8 5 6 Sáu
54 21L3060079 Phan Quốc 8 7 7.3 Bảy,Ba
55 21L3060071 Phạm Văn Quý 10 7 8 Tám
56 21L3060042 Hồ Ngọc Sinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
57 21L3060043 Nguyễn Tấn Sơn 10 8 8.7 Tám,Bảy
58 21L3060044 Trương Thị Mỹ Tâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
59 21L3060072 Trần Văn Tâm 10 7 8 Tám
60 21L3060045 Triệu Công Tân 10 8 8.7 Tám,Bảy
61 21L3060046 Nguyễn Thái 8 6 6.7 Sáu,Bảy
62 21L3060047 Lê Văn Thắng 10 8 8.7 Tám,Bảy
63 21L3060048 Võ Tấn Trí Thành 10 7 8 Tám
64 21L3060073 Huỳnh Thị Tam Thảo 10 7 8 Tám
65 21L3060074 Nguyễn Ngọc Thịnh 10 7 8 Tám
66 21L3060050 Hoàng Văn Thuận 8 7 7.3 Bảy,Ba
67 21L3060075 Trương Văn Thuần 10 7 8 Tám
68 21L3060076 Trần Thị Thu Thủy 10 8 8.7 Tám,Bảy
69 21L3060080 Lô Văn 8 5 6 Sáu
70 21L3060052 Phan Đình Tuấn 10 7 8 Tám
71 21L3060054 Trần Đình Tuyển 0 0 Không
72 21L3060055 Huỳnh Ngọc Vĩnh 8 7 7.3 Bảy,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here