Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 03 (Kỳ I. 2021-2022)

0
230
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L3170011 Lê Quang An 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
2 21L3170001 Nguyễn Đăng Ngọc Ảnh 10 7 8 Tám
3 21L3140018 Nguyễn Ngọc Cảnh 10 7 8 Tám
4 21L3140019 Phan Ngọc Bảo Châu 10 7 0 Không
5 21L3170012 Ngô Thời Chuẩn 10 8 8.7 Tám,Bảy
6 21L3140001 Phạm Công Quốc Cường 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 21L3070090 Hồ Văn Cường 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 21L3170021 Phạm Đình Diễn 10 8.5 9 Chín
9 21L3170003 Nguyễn Văn Thanh Dũng 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 21L3140002 Nguyễn Văn Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 21L3170002 Nguyễn Văn Đức 10 7 8 Tám
12 21L3140005 Lê Thị Cẩm Giang 10 8.5 9 Chín
13 21L3070063 Đinh Nhật Giăng 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 18L1031047 Nguyễn Thị Diệu Hiền 10 7.5 8.3 Tám,Ba
15 21L3140006 Lê Thị Thu Hiền 10 7.5 8.3 Tám,Ba
16 21L3170013 Nguyễn Trung Hiếu 10 7 8 Tám
17 21L3170014 Trần Hữu Minh Hiếu 10 7 8 Tám
18 21L3070087 Ngô Văn Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
19 20L4010256 Nguyễn Ngọc Hoàn 10 7.5 8.3 Tám,Ba
20 20L3060017 Nguyễn Văn Hồng 0 0 Không
21 21L3140007 Nguyễn Thị Bích Hường 10 7.5 8.3 Tám,Ba
22 21L3170015 Hoàng Thị Thiên Hương 10 7.5 8.3 Tám,Ba
23 21L3170004 Nguyễn Mai Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
24 21L3140023 Lê Văn Huy 10 7.5 8.3 Tám,Ba
25 18L3071084 Võ Thị Thu Huyền 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
26 21L3140008 Trương Anh Kiệt 10 8 8.7 Tám,Bảy
27 21L3170016 Ngô Văn Thanh Long 8 6.5 7 Bảy
28 21L3140009 Hồ Phước Mùi 10 8 8.7 Tám,Bảy
29 21L3140010 Trần Thị Hoài Nam 10 7.5 8.3 Tám,Ba
30 21L3140011 Lê Thị Ngân 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 21L3170005 Trương Thị Nhớ 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
32 21L3170017 Lê Thị Như 10 7.5 8.3 Tám,Ba
33 21L3140013 Võ Đình Phước 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 21L3140014 Lê Hữu Phước 10 7.5 8.3 Tám,Ba
35 21L3170018 Đặng Thị Hồng Phượng 10 7.5 8.3 Tám,Ba
36 21L3070088 Lê Thanh Phương 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
37 20L4010191 Trần Văn Quý 10 7 8 Tám
38 21L3170019 Phạm Thanh Quy 10 7 8 Tám
39 21L3140015 Võ Quang Quyết 10 8 8.7 Tám,Bảy
40 21L3140030 Trần Văn Thành 10 7 8 Tám
41 21L3140025 Nguyễn Đình Thiện 10 7.5 8.3 Tám,Ba
42 21L3170006 Nguyễn Thị Minh Thư 10 7 8 Tám
43 21L3170007 Lê Ngọc Trình 10 7 8 Tám
44 21L3170008 Lê Nguyễn Thanh Trúc 0 0 Không
45 21L3140029 Nguyễn Tuấn 10 8 8.7 Tám,Bảy
46 20L4010244 Trần Thị Tố Uyên 10 7.5 8.3 Tám,Ba
47 21L3170009 Trần Thị Tú Uyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
48 20L4010247 Nguyễn Thị Thảo Vi 10 7.5 8.3 Tám,Ba
49 21L3070089 Nguyễn Văn Việt 10 7.5 8.3 Tám,Ba
50 21L3140017 Văn Quí Vinh 10 8.5 9 Chín
51 21l3140034 Nguyễn Chánh Vinh 10 8.5 9 Chín
52 21L3140026 Hồ Phúc 10 7.5 8.3 Tám,Ba
53 21L3140035 Mai Quang 10 7.5 8.3 Tám,Ba
54 21L3140027 Lê Thừa Yên 10 8 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here