Điểm QTHT môn Kinh tế môi trường- nhóm 01

0
268
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L3181012 Lê Nguyên An 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
2 18L3181017 Lê Thị Ngọc Dung 8 9.5 9 Chín
3 18L3181020 Bàn Đức Đại 4 8 6.7 Sáu,Bảy
4 18L3181022 Nguyễn Tiến Hải 8 8.5 8.3 Tám,Ba
5 18L3181025 Lê Thị Thúy Hằng 10 8.5 9 Chín
6 18L3181027 Trần Văn Hợp 4 8 6.7 Sáu,Bảy
7 18L3181005 Nguyễn Hoàng Huy 6 9.5 8.3 Tám,Ba
8 18L3181038 Lại Thị Kim Ngân 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
9 18L3181039 Phan Bình Nguyên 8 8.5 8.3 Tám,Ba
10 18L3181006 Trần Lưu Quốc 6 9.5 8.3 Tám,Ba
11 18L3181043 Văn Bạc Anh Quốc 8 9 8.7 Tám,Bảy
12 18L3181007 Trần Thành 6 8 7.3 Bảy,Ba
13 18L3181064 Đặng Văn Trường 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
14 18L3181009 Phan Đình 10 9.5 9.7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here