ĐIỂM QTHT MÔN QUY HOẠCH ĐÔ THỊ VÀ KDCNT- NHÓM 1

0
251
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 10 9 9.3 Chín,Ba
2 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt 10 8.7 9.1 Chín,Một
3 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt 9 9.5 9.3 Chín,Ba
4 18L4011091 Cù Huy Hương Giang 8 8.5 8.3 Tám,Ba
5 18L4011013 Hồ Chí Hiền 7 8.5 8 Tám
6 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu 10 8.7 9.1 Chín,Một
7 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh 10 8.7 9.1 Chín,Một
8 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 10 8.7 9.1 Chín,Một
9 18L4011151 Võ Hoàng Long 7 8.6 8.1 Tám,Một
10 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên 8 8.8 8.5 Tám,Năm
11 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 8 9 8.7 Tám,Bảy
12 18L4011034 Lê Công Sơn 7 4 5 Năm
13 18L4011224 Phạm Đình Tâm 9 8.9 8.9 Tám,Chín
14 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành 8 8.5 8.3 Tám,Ba
15 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 8 8.6 8.4 Tám,Bốn
16 18L4011253 Hồ Văn Tồn 8 8.7 8.5 Tám,Năm
17 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 9 9.2 9.1 Chín,Một
18 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 8 9.2 8.8 Tám,Tám
19 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 9 8.5 8.7 Tám,Bảy
20 18L4011281 Nguyễn Quang Tường 8 8.6 8.4 Tám,Bốn
21 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn
22 18L4011290 Lê Hoài 9 8.5 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here