Điểm QTHT Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản – Nhóm 03

0
195
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L3181047 Nguyễn Sanh Chinh 10 8.3 8.9 tám,chín
2 19L3181050 Hồ Văn Đạt 8 10 9.3 chín,ba
3 19L3181058 Phan Văn Hải 10 9.7 9.8 chín, tám
4 19L3181061 Huỳnh Nguyễn Thúy Hằng 10 9.3 9.5 chín, năm
5 19L3181062 Nguyễn Nhật Hào 9 8 8.3 tám,ba
6 19L3181072 Hoàng 9 8.7 8.8 tám,tám
7 19L3181009 Lê Văn Hưng 9 9 9.0 chín, không
8 19L3181078 Phan Văn Huy 9 9.3 9.2 chín,hai
9 19L3181077 Nguyễn Công Huy 9 9.1 9.1 chín,một
10 19L3181011 Võ Xuân Huy 9 10 9.7 chín,bảy
11 19L3181079 Nguyễn Văn Ngọc Khái 9 9.5 9.3 chín,ba
12 19L3181081 Văn Kiên 8 9.3 8.9 tám, chín
13 19L3181085 Hà Tùng Lâm 10 10 10.0 mười,không
14 19L3181096 Ngô Phước Lộc 10 10 10.0 mười,không
15 19L3181015 Nguyễn Thị Lợi 9 9.5 9.3 chính, ba
16 19L3181112 Phan Văn Nhật 9 10 9.7 chính,bảy
17 19L3181117 Ngô Thiện Phước 10 10 10.0 mười,không
18 19L3181020 Đặng Thị Mỹ Phương 10 9.1 9.4 chín,bốn
19 19L3181128 Lê Quang Quý 9 9.1 9.1 chín,một
20 19L3181130 Hồ Công Sơn 8 8.5 8.3 tám,ba
21 19L3181131 Nguyễn Hồng Sơn 8 9.5 9.0 chín,không
22 19L3181133 Nguyễn Đăng Sỹ 8 8.5 8.3 tám,ba
23 19L3181135 Nguyễn Văn Tài 9 8 8.3 tám,ba
24 19L3181139 Trần Duy Thành Thắng 9 8 8.3 tám,ba
25 19L3181026 Nguyễn Đức Thắng 9 10 9.7 chín,bảy
26 19L3181142 Hoàng Nữ Nhân Thiện 10 10 10.0 mười,không
27 19L3181147 Trương Ngọc Thuận 10 10 10.0 mười,không
28 19L3181148 Trần Thị Phương Thuỷ 9 9.8 9.5 chín,năm
29 19L3181149 Nguyễn Văn Tiến 10 9.8 9.9 chín,chín
30 19L3181153 Lê Sĩ Phương Trinh 9 10 9.7 chín,bảy
31 19L3181034 Võ Thị Kiều Trinh 9 9.3 9.2 chín,hai
32 19L3181155 Nguyễn Công Trung 10 10 10.0 mười,không
33 19L3181035 Nguyễn Ngọc Quang Trường 9 9.3 9.2 chín,hai
34 19L3181036 Phạm Thị Tố Uyên 10 10 10.0 mười,không
35 Lê Hữu Thạch 9 9.1 9.1 chín,một

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here