Điểm QTHT Đăng ký thống kê đất đai và bất động sản – Nhóm 02

0
265
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L4014001 Cao Lương Bằng 10 9 9.3 Chín,Ba
2 19L4014002 Phạm Tư Duy 10 9 9.3 Chín,Ba
3 19L4014003 Lê Tư Đồng 10 10 10.0 Mười
4 19L4014005 Trần Thúy Hằng 10 10 10.0 Mười
5 19L4014004 Nguyễn Thị Hạnh 10 9 9.3 Chín,Ba
6 19L4014006 Nguyễn Ngọc Hiếu 10 10 10.0 Mười
7 19L4014007 Nguyễn Thị Cẩm Hoàng 8 10 9.3 Chín,Ba
8 19L4014008 Trần Thị Thanh Huyền 10 9 9.3 Chín,Ba
9 19L4014009 Phan Hoàng Phương Lan 10 10 10.0 Mười
10 19L4014010 Ngô Thị Nhật Lệ 10 10 10.0 Mười
11 19L4014011 Nguyễn Thị Liễu 10 10 10.0 Mười
12 19L4014012 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8 10 9.3 Chín,Ba
13 19L4014013 Dương Thị Mai Ly 8 10 9.3 Chín,Ba
14 19L4014015 Lê Hoàng Nguyên 10 10 10.0 Mười
15 19L4014016 Nguyễn Như Nhân 10 10 10.0 Mười
16 19L4014017 Cao Văn Phong 10 10 10.0 Mười
17 19L4014018 Nguyễn Tiến Sỹ 0 0 0.0 Không ĐK
18 19L4014019 Trần Thanh Tâm 8 10 9.3 Chín,Ba
19 19L4014030 Đặng Thanh Tân 10 10 10.0 Mười
20 19L4014021 Lê Ngọc Thanh 10 10 10.0 Mười
21 19L4014022 Nguyễn Chí Thành 10 10 10.0 Mười
22 19L4014023 Hoàng Thị Hoài Thu 0 0 0.0 Không ĐK
23 19L4014024 Trần Thị Phương Thùy 10 9 9.3 Chín,Ba
24 19L4014026 Nguyễn Huyền Trang 10 10 10.0 Mười
25 19L4014027 Phạm Thùy Trang 8 10 9.3 Chín,Ba
26 19L4014028 Trần Nữ Trang 10 10 10.0 Mười
27 19L4014020 Lê Anh Tuấn 8 10 9.3 Chín,Ba
28 19L4014029 Trần Đức Tuân 10 10 10.0 Mười

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here