STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
(3) |
|
|
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
19L1054001 |
Võ Hữu |
Đạo |
0 |
0 |
|
|
|
0 |
Không |
ĐK |
2 |
19L1054002 |
Lê Minh |
Đức |
0 |
0 |
|
|
|
0 |
Không |
ĐK |
3 |
19L1054003 |
Trương Ngọc |
Đức |
0 |
0 |
|
|
|
0 |
Không |
ĐK |
4 |
19L1054004 |
Trần Trung |
Hoàng |
10 |
8 |
|
|
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
5 |
19L1054005 |
Coor |
Hương |
0 |
0 |
|
|
|
0 |
Không |
ĐK |
6 |
19L1054006 |
Nguyễn Văn Quang |
Lãm |
10 |
7.5 |
|
|
|
8.3 |
Tám,Ba |
|
7 |
19L1054007 |
Nguyễn Thăng |
Long |
10 |
8 |
|
|
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
8 |
19L1054008 |
Brao |
Nghél |
0 |
0 |
|
|
|
0 |
Không |
ĐK |
9 |
19L1054009 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
10 |
7 |
|
|
|
8 |
Tám |
|
10 |
19L1054010 |
Nguyễn Đức |
Quý |
10 |
7 |
|
|
|
8 |
Tám |
|
11 |
19L1054011 |
Nguyễn Thanh |
Tường |
10 |
7.5 |
|
|
|
8.3 |
Tám,Ba |
|
12 |
19L1054012 |
Nguyễn Thanh |
Vinh |
0 |
0 |
|
|
|
0 |
Không |
ĐK |
13 |
19L1054013 |
Ngô Văn |
Xuân |
0 |
0 |
|
|
|
0 |
Không |
ĐK |