Điểm QTHT môn Đánh giá đất- nhóm 2

0
325
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011068 Nguyễn Văn Chinh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 18L4011010 Trần Thanh Dương 8 8 8 Tám
3 18L4011074 Phạm Thị Mỷ Duyên 6 7 6.7 Sáu,Bảy
4 18L4011079 Huỳnh Trọng Đại 6 7 6.7 Sáu,Bảy
5 18L4011085 Blúp Đô 6 7 6.7 Sáu,Bảy
6 18L4011088 Lê Tài Đức 6 7 6.7 Sáu,Bảy
7 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu 10 9 9.3 Chín,Ba
8 18L4011108 Hồ Văn Hoàn 8 8 8 Tám
9 18L4011132 Nguyễn Hoàng Lâm 10 9 9.3 Chín,Ba
10 18L4011133 Alăng Lệ 10 9 9.3 Chín,Ba
11 18L4011137 Lê Đăng Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
12 17L4011032 Hoàng Trọng Cảnh Long 6 7 6.7 Sáu,Bảy
13 18L4011023 Nguyễn Hoàng Long 6 7 6.7 Sáu,Bảy
14 18L4011162 Phạm Đức Minh 10 9 9.3 Chín,Ba
15 18L4011196 Tào Diễm Phúc 6 7 6.7 Sáu,Bảy
16 18L4011202 Võ Đại Phước 10 9 9.3 Chín,Ba
17 18L4011036 Phan Hoàng Tân 6 7 6.7 Sáu,Bảy
18 18L4011041 Hồ Văn Tiến 8 8 8 Tám
19 18L4011250 Trần Kim Tiện 8 8 8 Tám
20 18L4011251 Võ Ngọc Tiệp 6 7 6.7 Sáu,Bảy
21 18L4011255 Ngô Thị Kiều Trang 6 7 6.7 Sáu,Bảy
22 18L4011045 Nguyễn Anh Tuấn 8 8 8 Tám
23 18L4011276 Nguyễn Văn Tuyền 8 9 8.7 Tám,Bảy
24 18L4011283 Hồ Tất Uy 8 8 8 Tám
25 18L4011285 Trần Thị Bảo Vi 10 9 9.3 Chín,Ba
26 18L4011291 Phan Đức 10 9 9.3 Chín,Ba
27 18L4011302 Lê Thanh 8 8 8 Tám

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here