Điểm QTHT môn Đánh giá đất- Nhóm 1

0
319
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011053 Lê Nữ Thảo Anh 8 9 8.7 Tám,Bảy
2 18L4011055 Nguyễn Thị Lan Anh 10 6 7.3 Bảy,Ba
3 18L4011061 Alăng Bắc 10 8.5 9 Chín
4 18L4011011 Châu Văn Tiến Đạt 8 6 6.7 Sáu,Bảy
5 18L4011093 Hồ Thị Thanh 10 8 8.7 Tám,Bảy
6 18L4011094 Lê Thị Phương 8 7 7.3 Bảy,Ba
7 18L4011112 Trần Minh Hòa 6 6 6 Sáu
8 18L4011117 Đặng Quốc Hùng 10 8.5 9 Chín
9 18L4011115 Lê Đắc Huy 6 6 6 Sáu
10 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền 8 5 6 Sáu
11 18L4011130 Huỳnh Niên Kỷ 10 6 7.3 Bảy,Ba
12 18L4011139 Nguyễn Vũ Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
13 18L4011140 Phan Nhật Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 18L4011153 Phan Đăng Lộc 8 9 8.7 Tám,Bảy
15 18L4011179 Văn Đỗ Thành Nhân 10 9 9.3 Chín,Ba
16 18L4011180 Hồ Văn Nhật 8 9 8.7 Tám,Bảy
17 18L4011299 Cao Minh Nhật 8 7 7.3 Bảy,Ba
18 18L4011188 Nguyễn Thị Yến Như 8 9 8.7 Tám,Bảy
19 18L4015004 Sengvilaysack Phouthone 8 8.5 8.3 Tám,Ba
20 18L4011228 Nguyễn Văn Thanh 6 8 7.3 Bảy,Ba
21 18L4011264 Lê Hửu Trọng 10 7 8 Tám
22 18L4011270 Phạm Tân Trường 8 9 8.7 Tám,Bảy
23 18L4011278 Nguyễn Văn Tùng 10 7 8 Tám
24 18L4011300 Phan Thị Tường Vi 8 8 8 Tám
25 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh 10 7 8 Tám
26 18L4011292 Pơ Loong 10 6 7.3 Bảy,Ba
27 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ 8 9 8.7 Tám,Bảy
28 Saichthingernviza Khammany 8 8.5 8.3 Tám,Ba Bổ sung

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here