STT |
Mã |
Họ và tên |
|
Điểm thành phần |
|
Điểm QTHT |
|
Ghi |
|
sinh viên |
|
|
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
19L4011002 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
2 |
19L4011005 |
Lê Văn |
Bình |
6 |
7 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
3 |
19L4011098 |
Dương Ngọc |
Hiếu |
8 |
8.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
|
4 |
19L4011109 |
Dương Minh |
Hợp |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
5 |
19L4011123 |
Lê Xuân |
Huy |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
6 |
19L4011124 |
Lương Nhật |
Huy |
4 |
7 |
6 |
Sáu |
|
7 |
19L4011021 |
Đoàn Viết |
Lộc |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
8 |
19L4011150 |
Võ Văn |
Luận |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
9 |
19L4011151 |
Đàm Quang |
Lực |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
10 |
19L4011175 |
Trương Hoàng Minh |
Nhật |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
11 |
19L4011232 |
Nguyễn Vũ Đoan |
Thi |
8 |
8 |
8 |
Tám |
|
12 |
19L4011040 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
4 |
9 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
13 |
19L4011245 |
Doãn Pin |
Thức |
8 |
8 |
8 |
Tám |
|
14 |
19L4011247 |
Hồ Ngọc |
Tiến |
8 |
8.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
|
15 |
19L4011263 |
Hồ Diệu |
Trinh |
4 |
7 |
6 |
Sáu |
|
16 |
19L4011047 |
Hồ Thị Tuyết |
Trinh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|