Điểm 30% môn Thực hành ĐKTK DĐ- nhóm 1

0
330
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 17L4011001 Trần Thị Quế Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 17L4011004 Hồ Thị Duận 10 8.5 9 Chín
3 17L4011006 Võ Văn Dương 10 10 10 Mười
4 17L4011068 Nguyễn Đình Đạt 10 10 10 Mười
5 17L4011007 Trương Công Đạt 10 9 9.3 Chín,Ba
6 17L4011012 Đinh Minh Hậu 10 9 9.3 Chín,Ba
7 17L4011015 Lý Minh Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
8 17L4011017 Phan Khắc Hoan 10 10 10 Mười
9 17L4011024 Cao Minh Hưng 10 9 9.3 Chín,Ba
10 17L4011021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10 10 10 Mười
11 17L4011026 Phạm Trung Kha 10 8.5 9 Chín
12 17L4011027 Nay H’ Kiêng 10 8.5 9 Chín
13 17L4011028 Trương Thị Mỹ Lành 10 9 9.3 Chín,Ba
14 17L4011031 Nguyễn Thị Mỹ Loan 10 9 9.3 Chín,Ba
15 17L4011035 Nguyễn Tấn Lợi 10 9 9.3 Chín,Ba
16 17L4011033 Hồ Văn Long 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
17 17L4011032 Hoàng Trọng Cảnh Long 10 8.5 9 Chín
18 17L4011037 Nguyễn Thị Diệu My 10 9 9.3 Chín,Ba
19 17L4011038 Phan Thị Năm 10 9 9.3 Chín,Ba
20 17L4011039 Trần Văn Nghĩa 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
21 17L4011042 Trần Thị Nhi 10 8.5 9 Chín
22 17L4011069 Ngô Thị Tuyết Nhung 10 9 9.3 Chín,Ba
23 17L4011043 Lê Kiều Oanh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
24 17L4011070 Giang Văn Phong 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
25 17L4011045 Nguyễn Văn Phúc 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
26 17L4011047 Lê Thị Thảo Quyên 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
27 17L4011049 Phan Thanh Sang 10 9 9.3 Chín,Ba
28 17L4011072 Võ Lâm Minh Thái 10 9 9.3 Chín,Ba
29 17L4011054 Võ Văn Thìn 10 9 9.3 Chín,Ba
30 17L4011055 Nguyễn Thị Thơ 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
31 17L4011056 Huỳnh Thị Thu Thủy 0 0 0 Không ĐK
32 17L4011062 Nguyễn Đức 10 10 10 Mười
33 17L4011064 Nguyễn Thị Khánh Vân 10 9 9.3 Chín,Ba
34 17L4011067 Võ Thị Yến 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here