Điểm 30% môn Thị Trường BDS- Nhóm 1

0
354
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 19L4013001 Trần Thị Ái 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 19L4013002 Nguyễn Như Bàn 10 8 8.7 Tám,Bảy
3 19L4013003 Nguyễn Tấn Bảy 10 8.5 9 Chín
4 19L4013004 Hồ Sỹ Cường 10 8 8.7 Tám,Bảy
5 19L4013005 Trần Đại Dương 10 8.3 8.9 Tám,Chín
6 19L4013006 Ka Phu Dương 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 19L4013007 Trần Thị Diệu Hằng 10 9 9.3 Chín,Ba
8 19L4013008 Đoàn Thị Thanh Hiền 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 19L4013009 Nguyễn Xuân Hiệp 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 19L4013010 Đặng Nguyễn Tấn Hiếu 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 19L4013011 Bùi Thị Hồ Hương 10 8.3 8.9 Tám,Chín
12 19L4013012 Nguyễn Thị Lệ Huyền 10 9 9.3 Chín,Ba
13 19L4013013 Nguyễn Văn Mai 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 19L4013014 Lê Văn Minh 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 19L4013015 Nguyễn Văn Mừng 10 8 8.7 Tám,Bảy
16 19L4013016 Lê Văn Nghiêm 10 8 8.7 Tám,Bảy
17 19L4013017 Ka Phu Nguyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 19L4013018 Nguyễn Viết Pháp 10 8 8.7 Tám,Bảy
19 19L4013019 Hoàng Thế Pháp 10 8.5 9 Chín
20 19L4013020 Phạm Văn Thanh 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 19L4013021 Trịnh Xuân Thiện 10 8.5 9 Chín
22 19L4013022 Lương Từ Thịnh 10 8.5 9 Chín
23 19L4013023 Tô Xuân Thu 10 8.5 9 Chín
24 19L4013024 Nguyễn Ngọc Thuận 10 8.5 9 Chín
25 19L4013025 Nguyễn Đình Việt 10 8.3 8.9 Tám,Chín

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here