STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
1 | 16L4011021 | Trần Văn | Đạt | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
2 | 16L4011065 | Đinh Trần Công | Minh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
3 | 16L4011082 | Phạm Đình | Phúc | 6 | 8.5 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
4 | 15L4011158 | Trần Văn | Sâm | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
5 | 16L4011096 | Bùi Thanh | Tâm | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
6 | 16L4011097 | Y | Tâm | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
7 | 16L4011112 | Nguyễn Đăng Hồng | Thức | 0 | 0 | Không | ĐK |