Điểm 30 % môn Quy hoạch sử dụng đất – nhóm 1

0
429
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L4014001 Cao Lương Bằng 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 19L4014002 Phạm Tư Duy 10 8.5 9 Chín
3 19L4014003 Lê Tư Đồng 8 8.5 8.3 Tám,Ba
4 19L4014005 Trần Thúy Hằng 10 8 8.7 Tám,Bảy
5 19L4014004 Nguyễn Thị Hạnh 10 8 8.7 Tám,Bảy
6 19L4014006 Nguyễn Ngọc Hiếu 8 8 8 Tám
7 19L4014007 Nguyễn Thị Cẩm Hoàng 8 9 8.7 Tám,Bảy
8 19L4014008 Trần Thị Thanh Huyền 10 8.5 9 Chín
9 19L4014009 Phan Hoàng Phương Lan 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 19L4014010 Ngô Thị Nhật Lệ 10 9 9.3 Chín,Ba
11 19L4014011 Nguyễn Thị Liễu 10 8.5 9 Chín
12 19L4014012 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10 8.5 9 Chín
13 19L4014013 Dương Thị Mai Ly 10 8.5 9 Chín
14 19L4014014 Nguyễn Quang Nam 0 0 Không ĐK
15 19L4014015 Lê Hoàng Nguyên 10 8.5 9 Chín
16 19L4014016 Nguyễn Như Nhân 10 9 9.3 Chín,Ba
17 19L4014017 Cao Văn Phong 10 8.5 9 Chín
18 19L4014018 Nguyễn Tiến Sỹ 6 0 0 Không ĐK
19 19L4014019 Trần Thanh Tâm 8 8 8 Tám
20 19L4014030 Đặng Thanh Tân 8 8.5 8.3 Tám,Ba
21 19L4014021 Lê Ngọc Thanh 10 9 9.3 Chín,Ba
22 19L4014022 Nguyễn Chí Thành 10 8 8.7 Tám,Bảy
23 19L4014023 Hoàng Thị Hoài Thu 10 9 9.3 Chín,Ba
24 19L4014024 Trần Thị Phương Thùy 10 9 9.3 Chín,Ba
25 19L4014025 Lê Thị Thanh Trà 0 0 Không ĐK
26 19L4014026 Nguyễn Huyền Trang 10 8.5 9 Chín
27 19L4014027 Phạm Thùy Trang 10 8.5 9 Chín
28 19L4014028 Trần Nữ Trang 10 9 9.3 Chín,Ba
29 19L4014020 Lê Anh Tuấn 10 8.5 9 Chín
30 19L4014029 Trần Đức Tuân 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here