Điểm thi môn thực hành quy hoạch- nhóm 1

0
505
STT Họ và tên Bài tập thi Điểm KQHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 17L4011001 Trần Thị Quế Anh 7.5 9 8.5 Tám,Năm
2 17L4011004 Hồ Thị Duận 7 8.5 8 Tám
3 17L4011006 Võ Văn Dương 6.5 8 7.5 Bảy,Năm
4 17L4011068 Nguyễn Đình Đạt 7.5 7 7.2 Bảy,Hai
5 17L4011007 Trương Công Đạt 6.5 8.5 7.8 Bảy,Tám
6 17L4011012 Đinh Minh Hậu 6.5 7.5 7.2 Bảy,Hai
7 17L4011015 Lý Minh Hiếu 6.5 8 7.5 Bảy,Năm
8 17L4011017 Phan Khắc Hoan 8.5 8.5 8.5 Tám,Năm
9 17L4011024 Cao Minh Hưng 6.5 8.5 7.8 Bảy,Tám
10 17L4011021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 7 8 7.7 Bảy,Bảy
11 17L4011026 Phạm Trung Kha 6.5 7 6.8 Sáu,Tám
12 17L4011027 Nay H’ Kiêng 6.5 8 7.5 Bảy,Năm
13 17L4011028 Trương Thị Mỹ Lành 8 9 8.7 Tám,Bảy
14 17L4011031 Nguyễn Thị Mỹ Loan 7 8.5 8 Tám
15 17L4011035 Nguyễn Tấn Lợi 7 8.5 8 Tám
16 17L4011033 Hồ Văn Long 7 8 7.7 Bảy,Bảy
17 17L4011032 Hoàng Trọng Cảnh Long 7 7 7 Bảy
18 17L4011037 Nguyễn Thị Diệu My 8 9 8.7 Tám,Bảy
19 17L4011038 Phan Thị Năm 6.5 8.5 7.8 Bảy,Tám
20 17L4011039 Trần Văn Nghĩa 7 8 7.7 Bảy,Bảy
21 17L4011042 Trần Thị Nhi 6.5 8.5 7.8 Bảy,Tám
22 17L4011069 Ngô Thị Tuyết Nhung 6 8 7.3 Bảy,Ba
23 17L4011043 Lê Kiều Oanh 7.5 8.5 8.2 Tám,Hai
24 17L4011070 Giang Văn Phong 7.5 8.5 8.2 Tám,Hai
25 17L4011045 Nguyễn Văn Phúc 7.5 8 7.8 Bảy,Tám
26 17L4011047 Lê Thị Thảo Quyên 6 8.5 7.7 Bảy,Bảy
27 17L4011049 Phan Thanh Sang 6 7 6.7 Sáu,Bảy
28 17L4011072 Võ Lâm Minh Thái 8 8.7 8.5 Tám,Năm
29 17L4011054 Võ Văn Thìn 8 8.5 8.3 Tám,Ba
30 17L4011055 Nguyễn Thị Thơ 6 9 8 Tám
31 17L4011056 Huỳnh Thị Thu Thủy 0 0 0 Không ĐK
32 17L4011062 Nguyễn Đức 6.5 8 7.5 Bảy,Năm
33 17L4011064 Nguyễn Thị Khánh Vân 6.5 8.5 7.8 Bảy,Tám
34 17L4011067 Võ Thị Yến 7 8 7.7 Bảy,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here