Điểm 30% học phần Tin học chuyên ngành quản lý đất đai – Nhóm 03

0
296
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011068 Nguyễn Văn Chinh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
2 18L4011010 Trần Thanh Dương 10 8.5 9 Chín
3 18L4011074 Phạm Thị Mỷ Duyên 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
4 18L4011079 Huỳnh Trọng Đại 10 8.5 9 Chín
5 18L4011085 Blúp Đô 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
6 18L4011088 Lê Tài Đức 10 8.5 9 Chín
7 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu 10 8.5 9 Chín
8 18L4011108 Hồ Văn Hoàn 10 8.5 9 Chín
9 18L4015002 Limixay Inthasa 0 0 0 Không ĐK
10 18L4011132 Nguyễn Hoàng Lâm 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
11 18L4011133 Alăng Lệ 10 8.5 9 Chín
12 18L4011137 Lê Đăng Linh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
13 18L4011023 Nguyễn Hoàng Long 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
14 18L4011162 Phạm Đức Minh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
15 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
16 18L4011179 Văn Đỗ Thành Nhân 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
17 18L4015003 Lounvilay Oubonvanh 0 0 0 Không ĐK
18 18L4011196 Tào Diễm Phúc 10 8.5 9 Chín
19 18L4011202 Võ Đại Phước 10 6 7.3 Bảy,Ba
20 18L4011036 Phan Hoàng Tân 8 9.5 9 Chín
21 18L4011041 Hồ Văn Tiến 10 8.5 9 Chín
22 18L4011249 Nguyễn Văn Tiến 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
23 18L4011250 Trần Kim Tiện 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
24 18L4011251 Võ Ngọc Tiệp 10 8.5 9 Chín
25 18L4011255 Ngô Thị Kiều Trang 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
26 18L4011270 Phạm Tân Trường 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
27 18L4011045 Nguyễn Anh Tuấn 10 8.5 9 Chín
28 18L4011276 Nguyễn Văn Tuyền 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
29 18L4011283 Hồ Tất Uy 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
30 18L4011285 Trần Thị Bảo Vi 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
31 18L4011291 Phan Đức 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
32 18L4011302 Lê Thanh 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here