Điểm 30% học phần Hệ thống thông tin nhà đất – Nhóm 01

0
253
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 17L4011001 Trần Thị Quế Anh 10 10 10 Mười
2 16L4011011 Đinh Chính 8 9 8.7 Tám,Bảy
3 17L4011004 Hồ Thị Duận 8 9.5 9 Chín
4 17L4011006 Võ Văn Dương 8 10 9.3 Chín,Ba
5 17L4011068 Nguyễn Đình Đạt 8 9.5 9 Chín
6 17L4011007 Trương Công Đạt 10 9 9.3 Chín,Ba
7 17L4011012 Đinh Minh Hậu 10 9 9.3 Chín,Ba
8 17L4011015 Lý Minh Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
9 17L4011017 Phan Khắc Hoan 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 17L4011024 Cao Minh Hưng 8 8 8 Tám
11 17L4011021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10 10 10 Mười
12 17L4011026 Phạm Trung Kha 10 9 9.3 Chín,Ba
13 17L4011027 Nay H’ Kiêng 10 9 9.3 Chín,Ba
14 17L4011028 Trương Thị Mỹ Lành 10 8.5 9 Chín
15 17L4011031 Nguyễn Thị Mỹ Loan 10 10 10 Mười
16 17L4011035 Nguyễn Tấn Lợi 10 9 9.3 Chín,Ba
17 17L4011033 Hồ Văn Long 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
18 17L4011032 Hoàng Trọng Cảnh Long 8 9 8.7 Tám,Bảy
19 17L4011037 Nguyễn Thị Diệu My 10 10 10 Mười
20 17L4011038 Phan Thị Năm 10 9 9.3 Chín,Ba
21 17L4011039 Trần Văn Nghĩa 10 10 10 Mười
22 17L4011042 Trần Thị Nhi 10 9 9.3 Chín,Ba
23 17L4011069 Ngô Thị Tuyết Nhung 10 9 9.3 Chín,Ba
24 17L4011043 Lê Kiều Oanh 8 10 9.3 Chín,Ba
25 17L4011070 Giang Văn Phong 10 9 9.3 Chín,Ba
26 17L4011045 Nguyễn Văn Phúc 10 9 9.3 Chín,Ba
27 17L4011047 Lê Thị Thảo Quyên 10 9 9.3 Chín,Ba
28 17L4011049 Phan Thanh Sang 10 7 8 Tám
29 17L4011072 Võ Lâm Minh Thái 10 9 9.3 Chín,Ba
30 17L4011054 Võ Văn Thìn 10 9 9.3 Chín,Ba
31 17L4011055 Nguyễn Thị Thơ 10 9 9.3 Chín,Ba
32 17L4011056 Huỳnh Thị Thu Thủy 0 0 0 Không ĐK
33 17L4011062 Nguyễn Đức 10 9 9.3 Chín,Ba
34 17L4011064 Nguyễn Thị Khánh Vân 10 9 9.3 Chín,Ba
35 17L4011067 Võ Thị Yến 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here