STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
1 | 17L4011001 | Trần Thị Quế | Anh | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
2 | 16L4011011 | Đinh | Chính | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
3 | 17L4011004 | Hồ Thị | Duận | 8 | 9.5 | 9 | Chín | ||||
4 | 17L4011006 | Võ Văn | Dương | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
5 | 17L4011068 | Nguyễn Đình | Đạt | 8 | 9.5 | 9 | Chín | ||||
6 | 17L4011007 | Trương Công | Đạt | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
7 | 17L4011012 | Đinh Minh | Hậu | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
8 | 17L4011015 | Lý Minh | Hiếu | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
9 | 17L4011017 | Phan Khắc | Hoan | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
10 | 17L4011024 | Cao Minh | Hưng | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
11 | 17L4011021 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
12 | 17L4011026 | Phạm Trung | Kha | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
13 | 17L4011027 | Nay H’ | Kiêng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
14 | 17L4011028 | Trương Thị Mỹ | Lành | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
15 | 17L4011031 | Nguyễn Thị Mỹ | Loan | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
16 | 17L4011035 | Nguyễn Tấn | Lợi | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
17 | 17L4011033 | Hồ Văn | Long | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
18 | 17L4011032 | Hoàng Trọng Cảnh | Long | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
19 | 17L4011037 | Nguyễn Thị Diệu | My | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
20 | 17L4011038 | Phan Thị | Năm | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
21 | 17L4011039 | Trần Văn | Nghĩa | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
22 | 17L4011042 | Trần Thị | Nhi | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
23 | 17L4011069 | Ngô Thị Tuyết | Nhung | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
24 | 17L4011043 | Lê Kiều | Oanh | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
25 | 17L4011070 | Giang Văn | Phong | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
26 | 17L4011045 | Nguyễn Văn | Phúc | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
27 | 17L4011047 | Lê Thị Thảo | Quyên | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
28 | 17L4011049 | Phan Thanh | Sang | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
29 | 17L4011072 | Võ Lâm Minh | Thái | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
30 | 17L4011054 | Võ Văn | Thìn | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
31 | 17L4011055 | Nguyễn Thị | Thơ | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
32 | 17L4011056 | Huỳnh Thị Thu | Thủy | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
33 | 17L4011062 | Nguyễn Đức | Tú | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
34 | 17L4011064 | Nguyễn Thị Khánh | Vân | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
35 | 17L4011067 | Võ Thị | Yến | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |
Trang chủ Đào tạo, Tuyển sinh, Học bổng Đào tạo Điểm 30% học phần Hệ thống thông tin nhà đất – Nhóm...