STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Nhóm |
Điểm QTHT |
Điểm Thi |
1 |
TNMT31233 |
QL hành chính về đất đai và BĐS |
1 |
Xem |
Xem |
2 |
TNMT31063 |
Viễn thám |
2 |
Xem |
Xem |
3 |
KNPT24802 |
Xây dựng và quản lý dự án |
8 |
Xem |
Xem |
4 |
TNMT21302 |
Hệ thống định vị toàn cầu |
2 |
Xem |
Xem |
5 |
TNMT21403 |
Hệ thống thông tin địa lý |
2 |
Xem |
Xem |
7 |
TNMT31042 |
Trắc địa ảnh |
1 |
Xem |
Xem |
8 |
TNMT20602 |
Đánh giá đất |
2 |
Xem |
Xem |
9 |
TNMT27203 |
Quản lý hành chính đô thị |
1 |
Xem |
Xem |
10 |
TNMT22102 |
Lập dự án đầu tư bất động sản |
1 |
Xem |
Xem |
11 |
TNMT23403 |
QH đô thị và khu dân cư NT |
2 |
Xem |
Xem |
13 |
TNMT23002 |
QL đất nông nghiệp bền vững |
1 |
Xem |
Xem |
14 |
TNMT23604 |
Quy hoạch sử dụng đất |
2 |
Xem |
Xem |
15 |
TNMT31292 |
Seminar kỹ năng kinh doanh BĐS |
1 |
Xem |
Xem |
16 |
TNMT23202 |
Quản lý nguồn nước |
1 |
Xem |
Xem |
17 |
TNMT23704 |
Quy hoạch tổng thể |
1 |
Xem |
Xem |
18 |
TNMT24402 |
Thị trường bất động sản |
1 |
Xem |
Xem |
19 |
NHOC31082 |
Thổ nhưỡng |
2 |
Xem |
Xem |
20 |
TNMT31063 |
Viễn thám |
3 |
Xem |
Xem |
22 |
TNMT31042 |
Trắc địa ảnh |
2 |
Xem |
Xem |
23 |
TNMT31063 |
Viễn thám |
1 |
Xem |
Xem |
24 |
TNMT20602 |
Đánh giá đất |
1 |
Xem |
Xem |
25 |
TNMT21302 |
Hệ thống định vị toàn cầu |
1 |
Xem |
Xem |
26 |
TNMT27203 |
Quản lý hành chính đô thị |
2 |
Xem |
Xem |
27 |
NHOC31082 |
Thổ nhưỡng |
3 |
Xem |
Xem |
28 |
TNMT31042 |
Trắc địa ảnh |
1 |
Xem |
Xem |
29 |
TNMT31042 |
Trắc địa ảnh |
3 |
Xem |
Xem |
30 |
TNMT24002 |
Tài nguyên đất đai |
1 |
Xem |
Xem |
31 |
TNMT23604 |
Quy hoạch sử dụng đất |
1 |
Xem |
Xem |
32 |
TNMT26802 |
Luật quy hoạch đô thị |
1 |
Xem |
Xem |
33 |
TNMT27302 |
QL môi trường đô thị và khu CN |
1 |
Xem |
Xem |
34 |
TNMT23604 |
Quy hoạch sử dụng đất |
3 |
Xem |
Xem |
35 |
TNMT31282 |
Quy hoạch vùng |
1 |
Xem |
Xem |
36 |
TNMT25802 |
Pháp luật đất đai |
2 |
Xem |
Xem |
37 |
TNMT31202 |
Pháp luật về KD bất động sản |
1 |
Xem |
Xem |
38 |
TNMT25802 |
Pháp luật đất đai |
1 |
Xem |
Xem |
39 |
KNPT23002 |
Phương pháp tiếp cận khoa học |
11 |
Xem |
Xem |
40 |
TNMT24002 |
Tài nguyên đất đai |
1 |
Xem |
Xem |
41 |
TNMT31152 |
Khởi tạo doanh nghiệp |
1 |
Xem |
Xem |
43 |
TNMT29303 |
ĐKTK đất đai và bất động sản |
1 |
Xem |
Xem |
44 |
TNMT31182 |
Môi giới bất động sản |
1 |
Xem |
Xem |
45 |
TNMT20102 |
Bản đồ địa chính |
1 |
Xem |
Xem |
47 |
TNMT20102 |
Bản đồ địa chính |
2 |
Xem |
Xem |
48 |
KNPT23002 |
Phương pháp tiếp cận khoa học |
12 |
Xem |
Xem |
49 |
TNMT23403 |
QH đô thị và khu dân cư NT |
1 |
Xem |
Xem |
50 |
TNMT23103 |
Quản lý hành chính về đất đai |
1 |
Xem |
Xem |
51 |
TNMT27302 |
QL môi trường đô thị và khu CN |
1 |
Xem |
Xem |
52 |
TNMT23202 |
Quản lý nguồn nước |
2 |
Xem |
Xem |
53 |
TNMT27302 |
Luật đo đạc- BD |
1 |
Xem |
Xem |
54 |
TNMT23202 |
Đánh giá đất- LT53 |
1 |
Xem |
Xem |