ĐIỂM 30% MÔN ĐỊNH GIÁ ĐẤT- NHÓM 1

0
338
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011004 Nguyễn Phú Đức Ân 8 9.0 8.7 Tám,Bảy
2 16L4011003 Trần Việt Anh 8 9.0 8.7 Tám,Bảy
3 16L4011013 Trần Ngọc Chính 8 4.0 5.3 Năm,Ba
4 16L4011011 Đinh Chính 10 8.3 8.8 Tám,Tám
5 16L4011014 Trương Thị Chung 10 8.6 9.1 Chín,Một
6 16L4011015 Cao Viết Cường 10 7.9 8.6 Tám,Sáu
7 16L4011021 Trần Văn Đạt 10 8.8 9.2 Chín,Hai
8 16L4011022 Hồ Văn Đinh 8 8.5 8.3 Tám,Ba
9 16L4011023 Nguyễn Thị Thục Đoan 10 9.3 9.6 Chín,Sáu
10 16L4011025 Nguyễn Thị Hương Giang 10 9.3 9.5 Chín,Năm
11 16L4011030 Hoàng Thị Thu Hằng 10 10.0 10 Mười
12 16L4011031 Nguyễn Trung Hiếu 10 8.8 9.2 Chín,Hai
13 16L4011032 Phạm Minh Hiếu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
14 16L4011133 Nguyễn Trung Hiếu 8 8.5 8.3 Tám,Ba
15 16L3131003 Hồ Sỷ Hùng 10 8.8 9.2 Chín,Hai
16 16L4011038 Đỗ Văn Hùng 10 9.2 9.4 Chín,Bốn
17 16L4011040 Lê Tự Hùng 10 9.0 9.3 Chín,Ba
18 16L4011043 Phan Sĩ Hùng 10 8.5 9 Chín
19 16L4011042 Nguyễn Trường Hùng 10 9.0 9.3 Chín,Ba
20 16L4011048 Phan Thị Ngọc Hương 10 6.3 7.6 Bảy,Sáu
21 16L4011065 Đinh Trần Công Minh 8 6.3 6.9 Sáu,Chín
22 16L4011071 Trần Thị Nhã 10 8.4 8.9 Tám,Chín
23 16L4011136 Nguyễn Văn Thành Nhân 4 6.5 5.7 Năm,Bảy
24 16L4011078 Hoàng Thị Kim Oanh 10 8.9 9.3 Chín,Ba
25 16L4011082 Phạm Đình Phúc 10 8.7 9.1 Chín,Một
26 16L4011134 Đinh Duy Phước 8 8.4 8.3 Tám,Ba
27 16L4011086 Phạm Chí Quốc 10 9.0 9.3 Chín,Ba
28 16L4011087 Lê Đình Nhật Quỳnh 10 9.3 9.5 Chín,Năm
29 16L4011090 Đoàn Văn Sinh 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
30 16L4015001 Tithvilai Sooliyapalo 8 9.3 8.9 Tám,Chín
31 16L4011095 Trần Thanh Tài 10 8.5 9 Chín
32 16L4011096 Bùi Thanh Tâm 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
33 16L4011097 Y Tâm 8 6.8 7.2 Bảy,Hai
34 16L4011135 Nguyễn Ngọc Thạch 6 3.5 4.3 Bốn,Ba
35 16L4011112 Nguyễn Đăng Hồng Thức 6 6.2 6.1 Sáu,Một
36 16L4011110 Phạm Thị Thúy 10 3.0 5.3 Năm,Ba
37 16L4011120 Mai Đình Minh Truyền 10 8.6 9.1 Chín,Một
38 16L4011122 Võ Minh 10 8.3 8.8 Tám,Tám
39 16L4011121 Nguyễn Quốc Tuấn 10 2.3 4.9 Bốn,Chín
40 16L4011123 Nguyễn Thị Tươi 10 9.0 9.3 Chín,Ba
41 16L4011124 Đinh Thị Ý Vi 10 8.6 9.1 Chín,Một
42 16L4011129 Tăng Thúy Vy 10 8.6 9.1 Chín,Một
43 16L4011132 Nguyễn Văn Ý 10 8.6 9.1 Chín,Một

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here