ĐIỂM 30% MÔN ĐỊA LÝ KINH TẾ- NHÓM 2

0
319
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L3181047 Nguyễn Sanh Chinh 10 8.5 9 Chín
2 19L3181055 Huỳnh Văn Bảo Duy 0 0 0 Không ĐK
3 19L3181050 Hồ Văn Đạt 10 9 9.3 Chín,Ba
4 16L4011022 Hồ Văn Đinh 0 0 0 Không ĐK
5 19L3181058 Phan Văn Hải 10 9 9.3 Chín,Ba
6 19L3181061 Huỳnh Nguyễn Thúy Hằng 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 19L3181062 Nguyễn Nhật Hào 10 9 9.3 Chín,Ba
8 19L3181064 Hồ Hữu Hậu 7 5 5.7 Năm,Bảy
9 19L3181065 Nguyễn Thị Thúy Hiền 0 0 0 Không ĐK
10 19L3181072 Hoàng 10 10 10 Mười
11 19L3181009 Lê Văn Hưng 10 8.5 9 Chín
12 19L3181078 Phan Văn Huy 8 8.5 8.3 Tám,Ba
13 19L3181077 Nguyễn Công Huy 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
14 19L3181011 Võ Xuân Huy 9 9 9 Chín
15 19L3181079 Nguyễn Văn Ngọc Khái 10 9 9.3 Chín,Ba
16 19L3181081 Văn Kiên 10 8.5 9 Chín
17 19L3181086 Hồ Minh Lâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 19L3181085 Hà Tùng Lâm 10 9 9.3 Chín,Ba
19 19L3181091 Lê Phụ Liêm 8 5 6 Sáu
20 19L3181096 Ngô Phước Lộc 10 9 9.3 Chín,Ba
21 19L3181015 Nguyễn Thị Lợi 9 8 8.3 Tám,Ba
22 19L3181112 Phan Văn Nhật 9 9 9 Chín
23 19L3181116 Hồ Hữu Phúc 8 5 6 Sáu
24 19L3181117 Ngô Thiện Phước 10 9 9.3 Chín,Ba
25 19L3181120 Dương Bá Hoàng Phương 0 0 0 Không ĐK
26 19L3181020 Đặng Thị Mỹ Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
27 19L3181128 Lê Quang Quý 10 10 10 Mười
28 19L3181130 Hồ Công Sơn 10 8.5 9 Chín
29 19L3181131 Nguyễn Hồng Sơn 10 8 8.7 Tám,Bảy
30 19L3181133 Nguyễn Đăng Sỹ 10 9 9.3 Chín,Ba
31 19L3181135 Nguyễn Văn Tài 10 9 9.3 Chín,Ba
32 19L3181025 Phạm Bá Minh Tấn 0 0 0 Không ĐK
33 19L3181138 Lê Hữu Thạch 10 10 10 Mười
34 19L3181139 Trần Duy Thành Thắng 10 9 9.3 Chín,Ba
35 19L3181026 Nguyễn Đức Thắng 10 10 10 Mười
36 19L3181142 Hoàng Nữ Nhân Thiện 10 10 10 Mười
37 19L3181146 Nguyễn Ngọc Anh Thư 0 0 0 Không ĐK
38 19L3181147 Trương Ngọc Thuận 9 5 6.3 Sáu,Ba
39 19L3181148 Trần Thị Phương Thuỷ 10 8 8.7 Tám,Bảy
40 19L3181150 Nguyễn Văn Thành Tiến 0 0 0 Không ĐK
41 19L3181149 Nguyễn Văn Tiến 10 9 9.3 Chín,Ba
42 19L3181153 Lê Sĩ Phương Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 19L3181034 Võ Thị Kiều Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 19L3181155 Nguyễn Công Trung 10 9 9.3 Chín,Ba
45 19L3181035 Nguyễn Ngọc Quang Trường 10 9 9.3 Chín,Ba
46 19L3181036 Phạm Thị Tố Uyên 9 8 8.3 Tám,Ba
47 19L3181164 Trương Ngọc Việt 9 9 9 Chín

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here