ĐIỂM 30% MÔN NHÀ NƯỚC PHÁP LUẬT- NHÓM 2

0
298
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L4021011 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 19L4021009 Đặng Thị Vân Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy
3 19L4021010 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy
4 19L4021012 A Rất 6 4 4.7 Bốn,Bảy
5 19L3101010 Pơ Loong Chi 6 6 6 Sáu
6 19L3111013 Hồ Nguyễn Thành Công 0 0 0 Không ĐK
7 19L3051001 Nguyễn Trọng Cường 8 8 8 Tám
8 19L4021018 Lê Văn Dơn 8 6 6.7 Sáu,Bảy
9 19L3051010 Lê Hữu Dưỡng 8 6 6.7 Sáu,Bảy
10 19L4021022 Hồ Thị Duyên 10 6 7.3 Bảy,Ba
11 19L3111002 Trương Thụy Đạt 8 8 8 Tám
12 19L4021002 Võ Hữu Đạt 8 6 6.7 Sáu,Bảy
13 19L4021097 Risah Đêu 0 0 0 Không ĐK
14 19L4021017 Phạm Hải Đô 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 19L3111004 Trần Hữu Hoài 10 6 7.3 Bảy,Ba
16 19L4021037 Nguyễn Thị Hường 8 6 6.7 Sáu,Bảy
17 19L3051003 Nguyễn Phi Quang Huy 10 6 7.3 Bảy,Ba
18 19L3111006 Hoàng Cát Huy 6 6 6 Sáu
19 19L3051015 Mai Văn Huy 4 6 5.3 Năm,Ba
20 19L3111007 Huỳnh Xuân Lâm 8 8 8 Tám
21 19L4021042 Ksơr Hờ Lang 10 6 7.3 Bảy,Ba
22 19L3101025 Trương Thị Lên 10 6 7.3 Bảy,Ba
23 19L4021043 Brao Lĩnh 10 8 8.7 Tám,Bảy
24 19L3101026 Hồ Thị Thùy Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
25 19L4021044 A Viết Thị Loan 0 0 0 Không ĐK
26 19L3111009 Trương Quang Long 6 7 6.7 Sáu,Bảy
27 19L3111010 Trần Văn Lụn 8 8 8 Tám
28 19L3101027 Hà Huy Lược 10 8 8.7 Tám,Bảy
29 19L3101028 Hoàng Thị Kim Luyến 10 8 8.7 Tám,Bảy
30 19L4021046 Hồ Văn 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 19L3051005 Mấu Thị Min 4 4 4 Bốn
32 19L4021048 Hồ Đăng Nhật Minh 10 8 8.7 Tám,Bảy
33 19L4021057 Pơ Loong Thị Uyến Nhi 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 19L4021060 A Lăng Thanh Phong 10 6 7.3 Bảy,Ba
35 19L3111017 Phạm Việt Hoàng Phong 6 6 6 Sáu
36 19L4021004 Nguyễn Thị Bích Phương 8 8 8 Tám
37 19L3051012 Nguyễn Ngọc Quyền 8 8 8 Tám
38 19L4021069 Nguyễn Thị Hoàng Sang 10 8 8.7 Tám,Bảy
39 19L4025001 Sombouakham Soukphakhane 10 8 8.7 Tám,Bảy
40 19L4025002 Khammanyvong Souphalak 10 8 8.7 Tám,Bảy
41 19L3051013 Hồ Việt Tâm 6 6 6 Sáu
42 19L4021074 Huỳnh Ngọc Tân 6 6 6 Sáu
43 19L3111018 Hoàng Tiến Thành 6 6 6 Sáu
44 19L3151001 Nguyễn Thị Phương Thảo 8 6 6.7 Sáu,Bảy
45 19L4021078 Pơ Loong The 10 8 8.7 Tám,Bảy
46 19L4021081 Nguyễn Thị Thu 6 4 4.7 Bốn,Bảy
47 19L4021005 Đoàn Lê Quỳnh Trang 6 6 6 Sáu
48 19L3101018 Hồ Thị Trình 10 8 8.7 Tám,Bảy
49 19L4021086 Coor Trọng 8 6 6.7 Sáu,Bảy
50 19L3111019 Nguyễn Minh Trường 8 8 8 Tám
51 19L3101052 Nguyễn Anh 4 6 5.3 Năm,Ba
52 19L3101007 Võ Anh 10 6 7.3 Bảy,Ba
53 19L4021006 Trần Hữu Tuấn 8 6 6.7 Sáu,Bảy
54 19L4021089 Lê Xuân Tùng 8 6 6.7 Sáu,Bảy
55 19L3101008 Lê Đình 10 8 8.7 Tám,Bảy
56 19L4021094 Trần Thị Mi Xa 10 6 7.3 Bảy,Ba
57 19L4021008 Trà Thị Lan Ý 10 8 8.7 Tám,Bảy
58 19L4021095 Hồ Văn Ý 10 6 7.3 Bảy,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here