ĐIỂM 30% MÔN NHÀ NƯỚC PHÁP LUẬT- NHÓM 1

0
385
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 19L3071004 Nguyễn Thế Anh 10 6 7.3 Bảy,Ba
2 19L3071010 Nguyễn Văn Ánh 10 6 7.3 Bảy,Ba
3 19L3071003 Lê Thị Tuyết Anh 10 6 7.3 Bảy,Ba
4 19L3071005 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10 6 7.3 Bảy,Ba
5 19L3071012 Lê Văn Biển 10 6 7.3 Bảy,Ba
6 19L3071017 Nguyễn Đức Chung 10 6 7.3 Bảy,Ba
7 19L3071025 Bùi Vương Duy 10 6 7.3 Bảy,Ba
8 19L3071028 Lê Thị Kiều Giang 10 7 8 Tám
9 19L3071032 Tạ Công Hải 8 0 2.7 Hai,Bảy
10 19L3071030 Phạm Thị Hải 10 6 7.3 Bảy,Ba
11 19L3071035 Nguyễn Hữu Song Hào 10 6 7.3 Bảy,Ba
12 19L3071038 Lê Thị Thu Hiền 8 6 6.7 Sáu,Bảy
13 19L3071045 Lê Thị Hoài 10 6 7.3 Bảy,Ba
14 19L3071046 Hà Việt Hoàng 10 6 7.3 Bảy,Ba
15 19L3071053 HoàNg Lê NhậT Hưng 10 6 7.3 Bảy,Ba
16 19L3071055 Kpă Hương 10 6 7.3 Bảy,Ba
17 19L3071058 Nguyễn Văn Huy 10 6 7.3 Bảy,Ba
18 19L3071061 Phan Thị Thúy Kha 8 6 6.7 Sáu,Bảy
19 19L3071060 Ksor Kha 8 6 6.7 Sáu,Bảy
20 19L3071062 Nguyễn Văn Khánh 10 7 8 Tám
21 19L3071063 Lê Vĩnh Kỳ 10 6 7.3 Bảy,Ba
22 19L3071065 Nguyễn Thị Thêm Lan 8 6 6.7 Sáu,Bảy
23 19L3075003 Bouttongsieng Lisavanh 10 6 7.3 Bảy,Ba
24 19L3071072 Đặng Trường Long 10 6 7.3 Bảy,Ba
25 19L3071078 Nguyễn Thị Mến 10 6 7.3 Bảy,Ba
26 19L3071080 Nguyễn Thị Xuân Mi 10 6 7.3 Bảy,Ba
27 19L3071082 Nguyễn Anh Na 10 6 7.3 Bảy,Ba
28 19L3071084 Nay H’ Ngây 10 6 7.3 Bảy,Ba
29 19L3071085 Trần Lam Nghi 10 6 7.3 Bảy,Ba
30 19L3071087 Bùi Nguyên Bảo Ngọc 10 6 7.3 Bảy,Ba
31 19L3071088 Nguyễn Đình Nguyên 10 7 8 Tám
32 19L3071089 Nguyễn Phan Toàn Nguyên 10 6 7.3 Bảy,Ba
33 19L3071091 Lê Thị Nguyệt 10 7 8 Tám
34 19L3071095 Văn Thị Quỳnh Nhi 10 6 7.3 Bảy,Ba
35 19L3071098 Lê Thị Trà Ni 10 6 7.3 Bảy,Ba
36 19L3071099 Đậu Thị Oanh 10 6 7.3 Bảy,Ba
37 19L3071100 Lê Hoàng Phương 10 6 7.3 Bảy,Ba
38 19L3071103 Phạm Tấn Anh Quân 10 6 7.3 Bảy,Ba
39 19L3071105 Trần Quân 10 6 7.3 Bảy,Ba
40 19L3071113 Lê Văn Tài 8 0 2.7 Hai,Bảy
41 19L3071114 Nguyễn Văn Tài 10 6 7.3 Bảy,Ba
42 19L3071116 Huỳnh Văn Tâm 10 6 7.3 Bảy,Ba
43 19L3071119 Đặng Ngọc Thắng 10 6 7.3 Bảy,Ba
44 19L3071128 Võ Thiên Thi 6 6 6 Sáu
45 19L3071130 Ksor Thoang 10 6 7.3 Bảy,Ba
46 19L3071135 Lê Quang Thuận 10 6 7.3 Bảy,Ba
47 19L3071136 Kpă Thức 8 6 6.7 Sáu,Bảy
48 19L3071138 Phạm Thị Ngọc Thuỳ 10 6 7.3 Bảy,Ba
49 15L1021034 Trương Thành Tiến 6 6 6 Sáu
50 19L3071142 Võ Tấn Tin 6 6 6 Sáu
51 19L3071147 Võ Thị Thuỳ Trang 10 6 7.3 Bảy,Ba
52 19L3071148 Phạm Văn Hoàng Trí 10 6 7.3 Bảy,Ba
53 19L3071151 Ngô Đức Anh 10 6 7.3 Bảy,Ba
54 19L3071154 Lưu Đức Tuấn 10 6 7.3 Bảy,Ba
55 19L3071160 Trần Ngọc Tú Uyên 10 6 7.3 Bảy,Ba
56 19L3071159 Lê Thị Tú Uyên 8 6 6.7 Sáu,Bảy
57 19L3071161 Nguyễn Hữu Vinh 10 6 7.3 Bảy,Ba
58 19L3071166 Nguyễn Thảo Vy 10 6 7.3 Bảy,Ba
59 19L3071164 Lê Thị Tường Vy 10 6 7.3 Bảy,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here