Điểm thành phần môn Quy hoạch sử dụng đất- nhóm 1

0
421
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 17L4011001 Trần Thị Quế Anh 10 9.3 9.5 Chín,Năm
2 17L4011004 Hồ Thị Duận 10 9 9.3 Chín,Ba
3 17L4011006 Võ Văn Dương 10 8.8 9.2 Chín,Hai
4 17L4011068 Nguyễn Đình Đạt 10 8.8 9.2 Chín,Hai
5 17L4011007 Trương Công Đạt 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
6 15L4011053 Đinh Long Hảo 8 9.2 8.8 Tám,Tám
7 17L4011012 Đinh Minh Hậu 10 8.8 9.2 Chín,Hai
8 17L4011015 Lý Minh Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
9 17L4011017 Phan Khắc Hoan 8 8.8 8.5 Tám,Năm
10 17L4011024 Cao Minh Hưng 10 8.8 9.2 Chín,Hai
11 17L4011021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 8 9.3 8.9 Tám,Chín
12 17L4011026 Phạm Trung Kha 8 8.8 8.5 Tám,Năm
13 17L4011027 Nay H’ Kiêng 10 8.8 9.2 Chín,Hai
14 16L4011053 Lê Minh Kỳ 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 17L4011028 Trương Thị Mỹ Lành 10 8.8 9.2 Chín,Hai
16 17L4011031 Nguyễn Thị Mỹ Loan 10 9.3 9.5 Chín,Năm
17 17L4011035 Nguyễn Tấn Lợi 10 8.8 9.2 Chín,Hai
18 17L4011033 Hồ Văn Long 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
19 17L4011032 Hoàng Trọng Cảnh Long 8 8.8 8.5 Tám,Năm
20 17L4011037 Nguyễn Thị Diệu My 10 8.8 9.2 Chín,Hai
21 17L4011038 Phan Thị Năm 10 9 9.3 Chín,Ba
22 17L4011039 Trần Văn Nghĩa 10 8.8 9.2 Chín,Hai
23 17L4011042 Trần Thị Nhi 10 8.8 9.2 Chín,Hai
24 17L4011069 Ngô Thị Tuyết Nhung 10 8.8 9.2 Chín,Hai
25 17L4011043 Lê Kiều Oanh 10 8.8 9.2 Chín,Hai
26 17L4011070 Giang Văn Phong 10 9 9.3 Chín,Ba
27 17L4011045 Nguyễn Văn Phúc 10 8.8 9.2 Chín,Hai
28 17L4011047 Lê Thị Thảo Quyên 10 9 9.3 Chín,Ba
29 17L4011049 Phan Thanh Sang 10 8.8 9.2 Chín,Hai
30 15L4011169 Nguyễn Như Tâm 8 8 8 Tám
31 17L4011072 Võ Lâm Minh Thái 10 8.8 9.2 Chín,Hai
32 17L4011054 Võ Văn Thìn 10 9 9.3 Chín,Ba
33 17L4011055 Nguyễn Thị Thơ 10 9 9.3 Chín,Ba
34 17L4011056 Huỳnh Thị Thu Thủy 10 8.8 9.2 Chín,Hai
35 17L4011062 Nguyễn Đức 10 8.8 9.2 Chín,Hai
36 17L4011064 Nguyễn Thị Khánh Vân 10 9.3 9.5 Chín,Năm
37 17L4011067 Võ Thị Yến 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here