ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
LỚP QUẢN LÝ ĐẤT 46A, NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
(Ban hành kèm theo QĐ số: …/ QĐ-ĐHNL, ngày…/…./2015
của Hiệu Trưởng Trường Đại học Nông Lâm – ĐHH)
TT | Giảng viên hướng dẫn | Họ và Tên sinh viên | Địa điểm thực tập |
1 | Th.S Nguyễn Văn Bình | Lê Anh Tuấn | Phú Vang, TT Huế |
Nguyễn Anh Khuê | TP Huế, TT Huế | ||
Võ Đức Ngọc | Hương Thủy, TThuế | ||
Nguyễn Anh Tuấn | Ba Đồn, Quảng Bình | ||
2 | TS. Lê Thanh Bồn | Võ Thị Chung | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
Đặng Ngọc Minh Dương | TP Huế, TT Huế | ||
Trần Nhật Hùng | Hải Lăng, Quảng Trị | ||
Nguyễn Diệu My | Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
3 | PGS.TS. Huỳnh Văn Chương | Nguyễn Tuấn Anh | Hải Lăng, Quảng Trị |
Lê Trung Đức | Lệ Thủy, Quảng Bình | ||
Đặng Thị Hồng Phương | TP Đồng Hới, Quảng Bình | ||
Lê Trọng Nghĩa | Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
Dương Duy Tài | Lệ Thủy, Quảng Bình | ||
4 | CN. Lê Ngọc Đoàn | Phan Xuân Sơn | Phú Thiện, Gia Lai |
Hồ Xuân Tưởng | Hương Thủy, TT Huế | ||
5 | TS. Trần Thanh Đức | Nguyễn Hữu Hiếu | Chư Pưh, Gia Lai |
Đỗ Vạn Tuần | Tam Kỳ, Quảng Nam | ||
Nguyễn Thị Lan Nhi | TP Huế, TT Huế | ||
6 | Th.S Nguyễn Thị Hải | Hà Thúc Anh Khoa | Phú Vang, TT Huế |
Huỳnh Văn Nhật | Hương Trà, TT Huế | ||
Lê Thị Phương | Hương Trà, TT Huế | ||
Châu Khắc Quang | Hương Trà, TT Huế | ||
7 | KS. Hồ Việt Hoàng | Hồ Văn Hồ | Hướng Hóa, Quảng Trị |
Nguyễn Công Lành | TP Huế, TT Huế | ||
8 | Th.S Lê Đình Huy | Đoàn Văn Cường | Kbang, Gia Lai |
Trần Thị Thanh Hà | TP Đà Nẵng | ||
Bùi Gia Thành | Hương Thủy, TT Huế | ||
9 | Th.S Nguyễn Phúc Khoa | Đoàn Văn Dũng | Hướng Hóa, Quảng Trị |
Trương Thị Dạ Phương | TP Huế, TT Huế | ||
Đặng Ngọc Tuấn | Hiệp Đức, Quảng Nam | ||
10 | TS. Hồ Kiệt | Đặng Châu Anh | TP Huế, TT Huế |
Đoàn Mạnh Đức Hùng | A Lưới, TT Huế | ||
Lê Thị Hồng Phúc | Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
Lê Huy Thỏa | TP Hà Tỉnh, Hà Tĩnh | ||
Phan Thị Mai Trang | Hải Lăng, Quảng Trị | ||
11 | TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh | Nguyễn Ngọc Đức | Hiệp Đức, Quảng Nam |
Trần An | TP. Huế, TT Huế | ||
Phạm Văn Bảo Hoàng | TP Huế, TT Huế | ||
Hà Thị Khánh Linh | Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
Đặng Đình Lực | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | ||
12 | Th. S Nguyễn Thanh Nam | Phan Anh Tú | Bố Trạch, Quảng Bình |
13 | Th.S Nguyễn Bích Ngọc | Nguyễn Phú Năng | Hòa Vang, Đà Nẵng |
Nguyễn Thị Thủy | Quỳnh Lưu, Nghệ An | ||
Trương Công Vũ | Tiên Phước, Quảng Nam | ||
14 | TS. Nguyễn Hữu Ngữ | Trần Thị Nhung | Tỉnh Đăk Lăk |
Huỳnh Thị Đông | Hội An, Quảng Nam | ||
Hoàng Thị Ngọc Hân | Đức Cơ, Gia Lai | ||
Phan Thị Thu Hiền | Tiên Phước, Quảng Nam | ||
Nguyễn Xuân Toàn | TP Đồng Hới, Quảng Bình | ||
Phùng Nhật Tuyên | Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
15 | Th.S Trần Văn Nguyện | Đinh Thúy Hằng | Bố Trạch, Quảng Bình |
Nguyễn Xuân Huy | Đaktô, Kon Tum | ||
Trần Đức Huyến | Can Lộc, Hà Tĩnh | ||
Nguyễn Trần Khánh Linh | TP Huế, TT Huế | ||
Nguyễn Văn Thiện Phước | TP Huế, TT Huế | ||
16 | CN. Nguyễn Tiến Nhật | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Hướng Hóa, Quảng Trị |
Đặng Danh Đức | Can Lộc, Hà Tĩnh | ||
17 | KS. Dương Quốc Nõn | Đinh Thị Hiền | Ba Đồn, Quảng Bình |
Hồ Văn Quang | Hải Lăng, Quảng Trị | ||
18 | Th.S Trần Thị Phượng | Hồ Ngọc Gia Bảo | A Lươi, TT Huế |
Hồ Minh Đĩnh | Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
Trần Thị Yến Ly | Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
19 | Th.S Trần Trọng Tấn | Nguyễn Thị Thu Thảo | Đakrong, Quảng Trị |
Hồ Đăng Khoa | Bình Sơn, Quảng Ngãi | ||
Lê Thị Quyên | Gio Linh, Quảng Trị | ||
20 | KS. Nguyễn Ngọc Thanh | Nguyễn Thị Thùy Linh | TP Huế, TT Huế |
Nguyễn Quốc Thịnh | Ba Đồn, Quảng Bình | ||
21 | TS. Phạm Hữu Tỵ | Hồ Bảo An | TP Huế, TT Huế |
Nguyễn Thị Nguyệt Đông | TT Huế | ||
Nguyễn Quốc Việt | Hội An, Quảng Nam | ||
Lê Thị Xuân Yến | TP Huế, TT Huế | ||
Trần Bá Cao | Đông Hà, Quảng Trị | ||
22 | Th.S Phạm Gia Tùng | Trần Châu Tôn Ái Nứ | A Lưới, TT Huế |
Võ Trọng Qúy | TP Huế, TT Huế |
Ấn định danh sách này gồm có:
– 22 Giảng viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
– 74 sinh viên thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
TRƯỞNG KHOA
TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
NGƯỜI LẬP BẢNG
Th.S Trần Thị Kiều My |
ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
LỚP QUẢN LÝ ĐẤT 46B, NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
(Ban hành kèm theo QĐ số: …/ QĐ-ĐHNL, ngày…/…./2015
của Hiệu Trưởng Trường Đại học Nông Lâm – ĐHH)
TT | Giảng viên hướng dẫn | Họ và Tên sinh viên | Địa điểm thực tập |
1 | Th.S Nguyễn Văn Bình | Nguyễn Đức Qúa | Hòa Vang, Đà Nẵng |
Đinh Văn Mâm | An Lão, Bình Định | ||
Lâm Thanh Sơn | Ba Đồn, Quảng Bình | ||
Nguyễn Thị Kim Mẫn | Cam Lộ, Quảng Trị | ||
2 | TS. Lê Thanh Bồn | Nguyễn Tấn Cường | Núi Thành, Quảng Nam |
Trần Minh Tuấn | Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
Võ Lê Anh Minh | Bố Trạch, Quảng Bình | ||
Võ Văn Huy | Chư Pưh, Gia Lai | ||
Cao Thị Dung | Liên Chiểu, TP Đà Nẵng | ||
3 | PGS.TS. Huỳnh Văn Chương | Trần Hồng Hạnh | Điện Bàn, Quảng Nam |
Trần Minh Phúc | Lệ Thủy, Quảng Bình | ||
Trần Thị Hoa | Quảng Ninh, Quảng Bình | ||
Trương Thị Thúy | Quế Sơn, Quảng Nam | ||
4 | CN. Lê Ngọc Đoàn | Võ Tá Hoàng | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
5 | TS. Trần Thanh Đức | Dương Quốc Đăng Khoa | Quảng Điền, TT Huế |
Nguyễn Văn Vinh | Bố Trạch, Quảng Bình | ||
Phạm Trịnh Phương Lan | Bình Sơn, Quãng Ngãi | ||
6 | Th.S Nguyễn Thị Hải | Lê Quang Thành | Hương Thủy, TT Huế |
Nguyễn Đoàn Thị Hải Yến | Phú Vang, TT Huế | ||
Phạm Phước Quang | Hương Thủy, TT Huế | ||
Võ Văn Nhật Chung | Hương Trà, TT Huế | ||
7 | KS. Hồ Việt Hoàng | Nguyễn Thị Qui Phượng | Phong Điền, TT Huế |
8 | Th.S Lê Đình Huy | Bùi Hồ Thanh Nhật | Hòa Vang, Đà Nẵng |
Dương Thị Huệ | Cam Lộ, Quảng Trị | ||
Phạm Phương Nguyên | Bố Trạch, Quảng Bình | ||
9 | Th.S Nguyễn Phúc Khoa | Lang Văn Thưởng | Anh Sơn, Nghệ An |
Phạm Văn Re | Ba Tơ, Quãng Ngãi | ||
Thái Văn Hưng | TP Huế, TT Huế | ||
10 | TS. Hồ Kiệt | Nguyễn Đắc Phương | Cam Lộ, Quảng Trị |
Nguyễn Thị Lành | TP Huế, TT Huế | ||
Nguyễn Văn Sử | Vĩnh Linh, Quảng Trị | ||
Nguyễn Vi Thịnh | Thăng Bình, Quảng Nam | ||
Phạm Minh Phương | TT Huế | ||
Võ Thị Thùy An | Duy Xuyên, Quảng Nam | ||
11 | TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh | Bùi Thị Hà Trang | Đông Hà, Quảng Trị |
Hoàng Ngọc Thái | Phú Lộc, TT Huế | ||
Lưu Thị Phương Thảo | Tam kỳ, Quảng Nam | ||
Nguyễn Trắc Bá Ẩn | TP Huế, TT Huế | ||
Nguyễn Văn Phong Nhã | Gio Linh, Quảng Trị | ||
Trần Thị Thu Hiền | Hương Hóa, Quảng Bình | ||
12 | Th. S Nguyễn Thanh Nam | Lê Thành Quang | TP Huế, TT Huế |
13 | Th.S Nguyễn Bích Ngọc | Nguyễn Quang Tuấn | Tuyên Hóa, Quảng Bình |
Nhan Thi Kiều Ngân | Đông Hà, Quảng Trị | ||
Đinh Thị Đỏ | Vĩnh Thạnh, Bình Định | ||
14 | TS. Nguyễn Hữu Ngữ | Nguyễn Thị Hiền | Lệ Thủy, Quảng Bình |
Trần Thị Ngọc Hà | TP Huế, TT Huế | ||
Nguyễn Thị Biên | Tam kỳ, Quảng Nam | ||
Đặng Châu Trường Vy | Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
Lê Thị Cẩm Tú | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | ||
15 | Th.S Trần Văn Nguyện | Phạm Thị Viên | Hòa Nhơn, Bình Định |
BHLing Thị Dan | Tây Giang, Quảng Nam | ||
Lê Vũ | Tam kỳ, Quảng Nam | ||
Nguyễn Phan Nhật Quỳnh | TP Huế, TT Huế | ||
Phan Văn Khang | TP Huế, TT Huế | ||
16 | CN. Nguyễn Tiến Nhật | Nguyễn Đức Phương | Hướng Hóa, Quảng Trị |
Trần Thị Hoài Linh | TP Huế, TT Huế | ||
17 | KS. Dương Quốc Nõn | Lê Lâm | TP Huế, TT Huế |
Nguyễn Trùng Dương | TP Huế, TT Huế | ||
18 | Th.S Trần Thị Phượng | Lê Đức Hậu | Đà Lạt, Lâm Đồng |
Nguyễn Huỳnh Minh Quý | Hội An, Quảng Nam | ||
Trần Văn Minh | Tam kỳ, Quảng Nam | ||
19 | Th.S Trần Trọng Tấn | Lương Văn Anh | Thăng Bình, Quảng Nam |
Đỗ Thị Thu Hiền | Cam Lộ, Quảng Trị | ||
Nguyễn Thị My My | Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
20 | KS. Nguyễn Ngọc Thanh | Phạm Nhật Luý | TP Huế, TT Huế |
Trần Hoàng Huy | TP Huế, TT Huế | ||
21 | TS. Phạm Hữu Tỵ | Đặng Văn Thịnh | Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
Lê Thuận Nhật Tân | Lệ Thủy, Quảng Bình | ||
Ngô Thị Kim Ngân | Đồng Hới, Quảng Bình | ||
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Thăng Bình, Quảng Nam | ||
Phan Thanh Hoài | Tuyên Hóa, Quảng Bình | ||
Trương Minh Trang | TP Huế, TT Huế | ||
22 | Th.S Phạm Gia Tùng | Trương Minh Trường | TP Huế, TT Huế |
Ấn định danh sách này gồm có:
– 22 Giảng viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
– 73 sinh viên thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
TRƯỞNG KHOA
TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
NGƯỜI LẬP BẢNG
Th.S Trần Thị Kiều My |
ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
LỚP QUẢN LÝ THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN 46
NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
(Ban hành kèm theo QĐ số: …/ QĐ-ĐHNL, ngày…/…./2015
của Hiệu Trưởng Trường Đại học Nông Lâm – ĐHH)
TT | Giảng viên hướng dẫn | Họ và Tên sinh viên | Địa điểm thực tập |
1 | TS. Lê Thanh Bồn | Nguyễn Ngọc Thành | Lệ Thủy, Quảng Bình |
2 | PGS.TS. Huỳnh Văn Chương | Trần Huy Gia | TP Huế, TT Huế |
3 | Th.S Nguyễn Thị Hải | Trương Tấn Đạt | TP Huế, TT Huế |
4 | TS. Hồ Kiệt | Nguyễn Phương Duyên | Duy Xuyên, Quảng Nam |
5 | TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh | Lê Văn Quý | TP Huế, TT Huế |
6 | TS. Nguyễn Hữu Ngữ | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Hải Châu, Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Lộc | TP Huế, TT Huế | ||
7 | Th.S Trần Văn Nguyện | Lê Văn Mến | Hội An, Quảng Nam |
8 | CN. Nguyễn Tiến Nhật | Phan Văn Nhựt | TP Huế, TT Huế |
9 | KS. Dương Quốc Nõn | Nguyễn Văn Nguyện | Sơn Trà, Đà Nẵng |
10 | Th.S Trần Trọng Tấn | Nguyễn Văn Tài | TP Huế TP Huế, TT Huế |
11 | TS. Phạm Hữu Tỵ | Phan Văn Trung | TP Huế TP Huế, TT Huế |
Ấn định danh sách này gồm có:
– 11 Giảng viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
– 12 sinh viên thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
TRƯỞNG KHOA
TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
NGƯỜI LẬP BẢNG
Th.S Trần Thị Kiều My |
ĐẠI HỌC HUẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
của Hiệu Trưởng Trường Đại học Nông Lâm – ĐHH)
TT | Giảng viên hướng dẫn | Họ và Tên sinh viên | Địa điểm thực tập |
1 | Th.S Nguyễn Văn Bình | Nguyễn Văn Guynh | Phú Vang, TT Huế |
Phan Văn Thành | Quảng Bình | ||
2 | TS. Lê Thanh Bồn | Trần Trung Thành | TP Huế, TT Huế |
3 | PGS.TS. Huỳnh Văn Chương | Nguyễn Thị Kim Anh | Điện Bàn, Quảng Nam |
Nguyễn Quang Rinh | Thừa Thiên Huế | ||
4 | CN. Lê Ngọc Đoàn | Lê Thị Chín | TP Huế, TT Huế |
Lê Quang Trì | Phú Vang, TT Huế | ||
5 | TS. Trần Thanh Đức | Trần Thị Đào | TP Huế, TT Huế |
Nguyễn Thị Châu Loan | Gio Linh, Quảng Trị | ||
6 | Th.S Nguyễn Thị Hải | Nguyễn Thị My Ly | TP Huế, TT Huế |
7 | KS. Hồ Việt Hoàng | Hoàng Thị Nhung | TP Huế, TT Huế |
Lê Phụ Thái | TP Huế, TT Huế | ||
8 | Th.S Lê Đình Huy | Nguyễn Thành Đồng | Phong Điền, TT Huế |
Hồ Thị Ngọc Hồng | TP Huế, TT Huế | ||
9 | Th.S Nguyễn Phúc Khoa | Phan Nguyễn Nghĩa Huyền | Triệu Phong, Quảng Trị |
Trương Thị Minh Nguyệt | TP Huế, TT Huế | ||
10 | TS. Hồ Kiệt | Nguyễn Văn Đức | TP Huế, TT Huế |
Đinh Văn Qủa | Hương Thủy, TT Huế | ||
11 | TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh | Hoàng Thị Chanh | TP Huế, TT Huế |
Lê Văn Qúy | TP Huế, TT Huế | ||
12 | Th. S Nguyễn Thành Nam | Nguyễn Hữu Quốc Cường | TP Huế, TT Huế |
Trần Minh Hiếu | Phong Điền, TT Huế | ||
13 | Th.S Nguyễn Bích Ngọc | Nguyễn Thị Mai Hương | Lệ Thủy, Quảng Bình |
Nguyễn Thành Tin | Hương Trà, TT Huế | ||
14 | TS. Nguyễn Hữu Ngữ | Phạm Thị Huyên | TP Huế, TT Huế |
15 | Th.S Trần Văn Nguyện | Trần Thị Thu Hương | TP Huế, TT Huế |
16 | CN. Nguyễn Tiến Nhật | Đặng Hoàng Nhật Linh | TP Huế, TT Huế |
17 | KS. Dương Quốc Nõn | Nguyễn Trường Nghĩa | Phong Điền, TT Huế |
18 | Th.S Trần Thị Phượng | Nguyễn Thị Nhung | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
Lê Thị Tân | Lệ Thủy, Quảng Bình | ||
19 | Th.S Trần Trọng Tấn | Nguyễn Thị Lệ Hằng | Quảng Điền, TT Huế |
Kiều Công Văn | TP Huế, TT Huế | ||
20 | KS. Nguyễn Ngọc Thanh | Nguyễn Tú Long | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
21 | TS. Phạm Hữu Tỵ | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | TP Huế, TT Huế |
Hồ Thị Hoa Quỳnh | Phong Điền, TT Huế |
Ấn định danh sách này gồm có:
– 21 Giảng viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
– 35 sinh viên thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
TRƯỞNG KHOA
TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
NGƯỜI LẬP BẢNG
Th.S Trần Thị Kiều My |
ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN SINH VIÊN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
LỚP QUẢN LÝ ĐẤT 45 NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
(Ban hành kèm theo QĐ số: …/ QĐ-ĐHNL, ngày…/…./2015
của Hiệu Trưởng Trường Đại học Nông Lâm – ĐHH)
TT | Giảng viên hướng dẫn | Họ và Tên sinh viên | Địa điểm thực tập |
1 | Th. S Nguyễn Tiến Nhật | Nguyễn Tiến Manh | Quy Nhơn, Bình Định |
Ấn định danh sách này gồm có:
– 01 Giảng viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
– 01 sinh viên thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
TRƯỞNG KHOA
TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
NGƯỜI LẬP BẢNG
Th.S Trần Thị Kiều My |