Điểm thành phần môn Trắc địa – Nhóm 6 (2015-2016)

0
259
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 14L4011017 Trần Đình Bảo 10 8.5   9 Chín  
2 14L4011027 Hoàng Anh Cảm 10 9   9.3 Chín,Ba  
3 14L4011038 Cao Cuối 10 0   3.3 Ba,Ba  
4 14L4011047 Nguyễn Văn Danh 10 9   9.3 Chín,Ba  
5 14L4011063 Phạm Văn Đá 10 8.5   9 Chín  
6 14L4011076 Trần Văn Đức 10 8.5   9 Chín  
7 14L4011090 Phan Hoàng Hảo 10 9   9.3 Chín,Ba  
8 14L4011109 Bling Thị Hiệp 10 9   9.3 Chín,Ba  
9 14L4011122 Nguyễn Văn Hòa 10 8.5   9 Chín  
10 14L4011119 Trần Huy Hoàng 10 8.5   9 Chín  
11 14L4011177 Nguyễn Thị Diệu Linh 10 9   9.3 Chín,Ba  
12 14L4011178 Nguyễn Thị Hoàng Linh 10 9   9.3 Chín,Ba  
13 14L4011216 Phan Hải Nam 10 8.5   9 Chín  
14 14L4011278 Nguyễn Đắc Phố 10 8.5   9 Chín  
15 14L4011280 Nguyễn Đăng Quế Phú 10 0   3.3 Ba,Ba  
16 14L4011293 Lê Công Phước 10 8.5   9 Chín  
17 14L4011336 Trần Đức Thành Tài 10 9   9.3 Chín,Ba  
18 14L4011342 Trần Nguyễn Chí Thanh 10 8.5   9 Chín  
19 14L4011372 Phạm Tấn Thịnh 10 8.5   9 Chín  
20 14L4011377 Phạm Thị Minh Thuận 10 9   9.3 Chín,Ba  
21 14L4011387 Ngô Hoàng Triều Thương 10 9   9.3 Chín,Ba  
22 14L4011385 Trương Thị Thanh Thúy 10 9   9.3 Chín,Ba  
23 14L4011415 Trần Thị Trang 10 9   9.3 Chín,Ba  
24 14L4011449 Cao Thị Kim Tuyến 10 9   9.3 Chín,Ba  
25 14L4011456 Ngô Đình Phan Uyên 10 9   9.3 Chín,Ba  
26 14L4011464 Phan Lê Thảo Vi 10 9   9.3 Chín,Ba  
27 14L4011474 Trương Thị Thanh Vy 10 9   9.3 Chín,Ba  

Xem điểm môn khác.

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here