Điểm thành phần môn Trắc địa – nhóm 2 (2017-2018)

0
231
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011008 Nguyễn Văn Bình 9 6       7 Bảy  
2 16L4011009 Đặng Thị Minh Chinh 10 7       8 Tám  
3 16L4011010 Nguyễn Thanh Chinh 8 7       7,3 Bảy,Ba  
4 16L4011024 Vũ Hoàng Đức 9 4       5,7 Năm,Bảy  
5 16L4011033 Phan Thị Biển Hồng 10 7,5       8,3 Tám,Ba  
6 16L4011041 Nguyễn Lê Thanh Hùng 10 4       6 Sáu  
7 16L4011039 Hoàng Văn Hùng 10 3       5,3 Năm,Ba  
8 16L4011045 Trương Công Hưng 10 7       8 Tám  
9 16L4011035 Nguyễn Quốc Huy 9 6       7 Bảy  
10 16L4011036 Nguyễn Văn Huy 10 4       6 Sáu  
11 16L4011050 Nguyễn Đức Khanh 10 6       7,3 Bảy,Ba  
12 16L4011051 Hoàng Dương Huy Kiệt 8 3,5       5 Năm  
13 16L4011054 Lê Hồ Sơn Lâm 8 6,5       7 Bảy  
14 16L4011055 Phạm Văn Lân 10 3,5       5,7 Năm,Bảy  
15 16L4011056 Lê Thị Nhật Lệ 9 5       6,3 Sáu,Ba  
16 16L4011066 Lê Thị My 9 5       6,3 Sáu,Ba  
17 16L4011068 Đoàn Công Nam 10 3       5,3 Năm,Ba  
18 16L4011070 Nguyễn Thị Túy Nhàn 10 7       8 Tám  
19 16L4011072 Nguyễn Thanh Nhân 10 6       7,3 Bảy,Ba  
20 16L4011075 Trần Kê Y Nhung 0 0       0 Không ĐK
21 16L4011077 Nguyễn Thị Mỹ Ny 10 4       6 Sáu  
22 16L4011081 Trần Văn Pháp 9 6       7 Bảy  
23 16L4011080 Hoàng Pháp 10 10       10 Mười  
24 16L4011083 Hoàng Thị Mỹ Phương 10 6       7,3 Bảy,Ba  
25 16L4011085 Lê Thị Diễm Phượng 10 7,5       8,3 Tám,Ba  
26 16L4011093 Nguyễn Ngọc Sơn 9 5,5       6,7 Sáu,Bảy  
27 16L4011098 Hồ Thị Diệu Thanh 10 10       10 Mười  
28 16L4011102 Dương Thị Thu Thảo 10 6       7,3 Bảy,Ba  
29 16L3131007 Trần Thị Anh Thi 10 2       4,7 Bốn,Bảy  
30 16L4011109 Hồ An Thuyên 9 5       6,3 Sáu,Ba  
31 16L4011113 Nguyễn Minh Tiến 5 3       3,7 Ba,Bảy  
32 16L4011114 Đinh Duy Tôn 10 9,5       9,7 Chín,Bảy  
33 16L4011119 Hồ Hữu Trung 8 2       4 Bốn  
34 16L4011125 Đỗ Văn Việt 10 5       6,7 Sáu,Bảy  
35 16L4011131 Đào Thị Hải Yến 10 4       6 Sáu  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here