Điểm thành phần môn Bản đồ học – Nhóm 3

0
269
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 17L4011001 Trần Thị Quế Anh 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
2 17L4011004 Hồ Thị Duận 10 7       8 Tám  
3 17L4011005 Hồ Anh Dũng 0 0       0 Không ĐK
4 17L4011006 Võ Văn Dương 10 7       8 Tám  
5 17L4011068 Nguyễn Đình Đạt 10 6       7.3 Bảy,Ba  
6 17L4011007 Trương Công Đạt 10 7       8 Tám  
7 17L4011011 Nguyễn Viết Hạnh 0 0       0 Không ĐK
8 17L4011012 Đinh Minh Hậu 8 5       6 Sáu  
9 17L4011015 Lý Minh Hiếu 10 5.5       7 Bảy  
10 17L4011017 Phan Khắc Hoan 10 6       7.3 Bảy,Ba  
11 17L4011020 Đặng Thị Huệ 10 6       7.3 Bảy,Ba  
12 17L4011024 Cao Minh Hưng 10 6       7.3 Bảy,Ba  
13 17L4011021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10 8.5       9 Chín  
14 17L4011026 Phạm Trung Kha 10 6       7.3 Bảy,Ba  
15 17L4011027 Nay H’ Kiêng 10 6       7.3 Bảy,Ba  
16 17L4011028 Trương Thị Mỹ Lành 10 7       8 Tám  
17 17L4011030 Võ Thị Diệu Linh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
18 17L4011031 Nguyễn Thị Mỹ Loan 10 6       7.3 Bảy,Ba  
19 17L4011035 Nguyễn Tấn Lợi 10 6       7.3 Bảy,Ba  
20 17L4011033 Hồ Văn Long 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
21 17L4011032 Hoàng Trọng Cảnh Long 8 5       6 Sáu  
22 17L4011037 Nguyễn Thị Diệu My 10 6       7.3 Bảy,Ba  
23 17L4011038 Phan Thị Năm 10 7       8 Tám  
24 17L4011039 Trần Văn Nghĩa 10 7       8 Tám  
25 17L4011042 Trần Thị Nhi 10 6       7.3 Bảy,Ba  
26 17L4011069 Ngô Thị Tuyết Nhung 10 6       7.3 Bảy,Ba  
27 17L4011043 Lê Kiều Oanh 10 6       7.3 Bảy,Ba  
28 17L4011070 Giang Văn Phong 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
29 17L4011045 Nguyễn Văn Phúc 10 6       7.3 Bảy,Ba  
30 17L4011047 Lê Thị Thảo Quyên 10 6       7.3 Bảy,Ba  
31 17L4011049 Phan Thanh Sang 10 6       7.3 Bảy,Ba  
32 17L4011072 Võ Lâm Minh Thái 10 5       6.7 Sáu,Bảy  
33 17L4011054 Võ Văn Thìn 10 6       7.3 Bảy,Ba  
34 17L4011055 Nguyễn Thị Thơ 10 5       6.7 Sáu,Bảy  
35 17L4011056 Huỳnh Thị Thu Thủy 10 5       6.7 Sáu,Bảy  
36 17L4011062 Nguyễn Đức 10 8       8.7 Tám,Bảy  
37 17L4011064 Nguyễn Thị Khánh Vân 10 8       8.7 Tám,Bảy  
38 17L4011065 Nguyễn Đình Văn 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
39 17L4011067 Võ Thị Yến 10 7       8 Tám  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here