Điểm thành phần môn học Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 2 2016-2017

0
244
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 15L3011002 Đoàn Hoàng Quỳnh Anh 10 8.7   9.1 Chín,Một  
2 15L3011006 Trần Hữu Bảo 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
3 15L3012001 Lê Thành Danh 10 8.8   9.2 Chín,Hai  
4 14L3011021 Đặng Thị Diễm 10 8.3   8.9 Tám,Chín  
5 15L3011010 Nguyễn Thị Khánh Diễm 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
6 15L3011014 Lê Xuân Chí Điểm 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
7 15L3011018 Trần Huỳnh Đức 6 8.3   7.6 Bảy,Sáu  
8 15L3011019 Trần Thị Ngọc Giang 10 8.7   9.1 Chín,Một  
9 15L3011022 Lê Phú Hậu 10 8.3   8.9 Tám,Chín  
10 15L3011026 Trương Thanh Hiệp 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
11 15L3011024 Nguyễn Việt Hiếu 10 5.3   6.9 Sáu,Chín  
12 15L3011027 Nguyễn Thị Hoa 10 8.7   9.1 Chín,Một  
13 15L3011032 Hồ Trọng Hòa 8 8.0   8 Tám  
14 15L3011045 Phạm Ngọc Hường 10 8.7   9.1 Chín,Một  
15 15L3011034 Nguyễn Đình Huy 10 8.7   9.1 Chín,Một  
16 15L3011036 Nguyễn Thị Huyền 10 8.7   9.1 Chín,Một  
17 15L3011047 Nguyễn Trần Khanh 10 8.3   8.9 Tám,Chín  
18 15L3011051 Lê Thị Thu Lan 10 8.7   9.1 Chín,Một  
19 15L3011056 Trần Thị Linh 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
20 15L3011057 Võ Văn Linh 10 8.3   8.9 Tám,Chín  
21 15L3011062 Phan Thị Minh 10 8.7   9.1 Chín,Một  
22 15L3011069 La Thị Ngớt 8 8.7   8.4 Tám,Bốn  
23 15L3011074 Lê Phổ Quỳnh Như 10 8.7   9.1 Chín,Một  
24 15L3011078 Lê Thị Kiều Ny 10 8.3   8.9 Tám,Chín  
25 15L3011090 Đỗ Thị Sương 6 8.3   7.5 Bảy,Năm  
26 15L3011095 Trương Thị ái Tâm 6 8.3   7.6 Bảy,Sáu  
27 15L3011100 Lê Thị Phương Thảo 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
28 15L3011115 Từ Thị Thanh Thương 10 8.3   8.9 Tám,Chín  
29 15L3011113 Trần Thị Thúy 10 8.7   9.1 Chín,Một  
30 15L3011126 Trần Duy Trí 8 8.3   8.2 Tám,Hai  
31 15L3011119 Nguyễn Thị Trinh 8 8.7   8.4 Tám,Bốn  
32 15L3011129 Khắc Ngọc Tuấn 10 8.7   9.1 Chín,Một  
33 14L3021149 Võ Thị Mỹ Yên 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
        8 0       ĐK

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here