STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
(3) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
15L3011002 |
Đoàn Hoàng Quỳnh |
Anh |
10 |
8.7 |
|
9.1 |
Chín,Một |
|
2 |
15L3011006 |
Trần Hữu |
Bảo |
8 |
8.3 |
|
8.2 |
Tám,Hai |
|
3 |
15L3012001 |
Lê Thành |
Danh |
10 |
8.8 |
|
9.2 |
Chín,Hai |
|
4 |
14L3011021 |
Đặng Thị |
Diễm |
10 |
8.3 |
|
8.9 |
Tám,Chín |
|
5 |
15L3011010 |
Nguyễn Thị Khánh |
Diễm |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
6 |
15L3011014 |
Lê Xuân Chí |
Điểm |
8 |
8.3 |
|
8.2 |
Tám,Hai |
|
7 |
15L3011018 |
Trần Huỳnh |
Đức |
6 |
8.3 |
|
7.6 |
Bảy,Sáu |
|
8 |
15L3011019 |
Trần Thị Ngọc |
Giang |
10 |
8.7 |
|
9.1 |
Chín,Một |
|
9 |
15L3011022 |
Lê Phú |
Hậu |
10 |
8.3 |
|
8.9 |
Tám,Chín |
|
10 |
15L3011026 |
Trương Thanh |
Hiệp |
8 |
8.3 |
|
8.2 |
Tám,Hai |
|
11 |
15L3011024 |
Nguyễn Việt |
Hiếu |
10 |
5.3 |
|
6.9 |
Sáu,Chín |
|
12 |
15L3011027 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
10 |
8.7 |
|
9.1 |
Chín,Một |
|
13 |
15L3011032 |
Hồ Trọng |
Hòa |
8 |
8.0 |
|
8 |
Tám |
|
14 |
15L3011045 |
Phạm Ngọc |
Hường |
10 |
8.7 |
|
9.1 |
Chín,Một |
|
15 |
15L3011034 |
Nguyễn Đình |
Huy |
10 |
8.7 |
|
9.1 |
Chín,Một |
|
16 |
15L3011036 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
10 |
8.7 |
|
9.1 |
Chín,Một |
|
17 |
15L3011047 |
Nguyễn Trần |
Khanh |
10 |
8.3 |
|
8.9 |
Tám,Chín |
|
18 |
15L3011051 |
Lê Thị Thu |
Lan |
10 |
8.7 |
|
9.1 |
Chín,Một |
|
19 |
15L3011056 |
Trần Thị |
Linh |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
20 |
15L3011057 |
Võ Văn |
Linh |
10 |
8.3 |
|
8.9 |
Tám,Chín |
|
21 |
15L3011062 |
Phan Thị Minh |
Lý |
10 |
8.7 |
|
9.1 |
Chín,Một |
|
22 |
15L3011069 |
La Thị |
Ngớt |
8 |
8.7 |
|
8.4 |
Tám,Bốn |
|
23 |
15L3011074 |
Lê Phổ Quỳnh |
Như |
10 |
8.7 |
|
9.1 |
Chín,Một |
|
24 |
15L3011078 |
Lê Thị Kiều |
Ny |
10 |
8.3 |
|
8.9 |
Tám,Chín |
|
25 |
15L3011090 |
Đỗ Thị |
Sương |
6 |
8.3 |
|
7.5 |
Bảy,Năm |
|
26 |
15L3011095 |
Trương Thị ái |
Tâm |
6 |
8.3 |
|
7.6 |
Bảy,Sáu |
|
27 |
15L3011100 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
28 |
15L3011115 |
Từ Thị Thanh |
Thương |
10 |
8.3 |
|
8.9 |
Tám,Chín |
|
29 |
15L3011113 |
Trần Thị |
Thúy |
10 |
8.7 |
|
9.1 |
Chín,Một |
|
30 |
15L3011126 |
Trần Duy |
Trí |
8 |
8.3 |
|
8.2 |
Tám,Hai |
|
31 |
15L3011119 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
8 |
8.7 |
|
8.4 |
Tám,Bốn |
|
32 |
15L3011129 |
Khắc Ngọc |
Tuấn |
10 |
8.7 |
|
9.1 |
Chín,Một |
|
33 |
14L3021149 |
Võ Thị Mỹ |
Yên |
8 |
8.5 |
|
8.3 |
Tám,Ba |
|
|
|
|
|
8 |
0 |
|
|
|
ĐK |