Điểm thành phần Trắc Địa – Nhóm 5 (2015-2016)

0
303
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 14L4011007 Trần Thị Trâm Anh 10 9   9.3 Chín,Ba  
2 14L4011482 Nguyễn Xuân Bình 10 8   8.7 Tám,Bảy  
3 14L4011031 Cao Ngọc Phương Chi 10 8   8.7 Tám,Bảy  
4 14L4011048 Nguyễn Thị Diễm 10 8   8.7 Tám,Bảy  
5 14L4011050 Đinh Thị Huyền Diệu 10 8   8.7 Tám,Bảy  
6 14L4011065 Cao Quốc Đạt 10 8   8.7 Tám,Bảy  
7 14L4011086 Nguyễn Văn Hải 10 8   8.7 Tám,Bảy  
8 14L4011125 Trần Đăng Hồng 10 8   8.7 Tám,Bảy  
9 14L4011149 Nguyễn Vĩnh Hưng 10 8   8.7 Tám,Bảy  
10 14L4011150 Phạm Văn Hưng 10 8   8.7 Tám,Bảy  
11 14L4011136 Tống Hữu Huy 10 8   8.7 Tám,Bảy  
12 14L4011138 Võ Đức Huy 10 8   8.7 Tám,Bảy  
13 14L4011167 Nguyễn Tùng Lâm 10 8   8.7 Tám,Bảy  
14 14L4011169 Nguyễn Nhật Lệ 10 8   8.7 Tám,Bảy  
15 14L4011193 Ngô Đại Lợi 10 8   8.7 Tám,Bảy  
16 14L4011186 Hoàng Hải Long 10 8   8.7 Tám,Bảy  
17 14L4011196 Trần Dương Luật 10 8   8.7 Tám,Bảy  
18 14L4011203 Phạm Duy Mạnh 10 8   8.7 Tám,Bảy  
19 14L4011234 Nguyễn Đình Ngọc 10 8   8.7 Tám,Bảy  
20 14L4011239 Thái Tăng Ngọc 10 8.5   9 Chín  
21 14L4011244 Lê Thị Hồng Nhạn 10 8.5   9 Chín  
22 14L4011249 Nguyễn Thanh Nhân 10 8   8.7 Tám,Bảy  
23 14L4011251 Võ Đình Nhân 0 0   0 Không ĐK
24 14L4011242 Võ Thị ánh Nhàng 10 8.5   9 Chín  
25 14L4011264 Nguyễn Thị Bích Như 10 8.5   9 Chín  
26 14L4011266 Ngô Hải Ninh 10 8   8.7 Tám,Bảy  
27 14L4011270 Huỳnh Đức Phát 10 8   8.7 Tám,Bảy  
28 14L4011302 Võ Đại Quãng 10 8   8.7 Tám,Bảy  
29 14L4011308 Nguyễn Toàn Quốc 10 8   8.7 Tám,Bảy  
30 14L4011316 Võ Văn Quý 10 8   8.7 Tám,Bảy  
31 14L4011320 Lê Quang Sang 10 8.5   9 Chín  
32 14L4011321 Phan Viết Sang 10 8   8.7 Tám,Bảy  
33 14L4011335 Phan Anh Tài 10 8   8.7 Tám,Bảy  
34 14L4011356 Huỳnh Ngọc Thạch 10 8   8.7 Tám,Bảy  
35 14L4011347 Võ Ngọc Thái 10 8   8.7 Tám,Bảy  
36 14L4011360 Hồ Hoàng Văn Thắng 10 8   8.7 Tám,Bảy  
37 14L4011361 Võ Văn Thắng 10 8   8.7 Tám,Bảy  
38 14L4011363 Võ Chí Thiện 10 8   8.7 Tám,Bảy  
39 14L4011376 Trần Thị Mỹ Thu 10 8.5   9 Chín  
40 14L4011397 Trần Văn Tiến 10 8   8.7 Tám,Bảy  
41 14L4011405 Nguyễn Thanh Tịnh 10 8   8.7 Tám,Bảy  
42 14L4011401 Nguyễn Tình 10 8   8.7 Tám,Bảy  
43 14L4011428 Lê Đức Trung 10 8   8.7 Tám,Bảy  
44 14L4011436 Lê Anh Tuấn 10 8   8.7 Tám,Bảy  
45 14L4011443 Trần Đình Tuấn 10 8   8.7 Tám,Bảy  
46 14L4011452 Trần Thị Thanh Tường 10 8   8.7 Tám,Bảy  
47 14L4011454 Nguyễn Thị Hồng Ty 10 8   8.7 Tám,Bảy  
48 14L4011457 Hồ Trọng Úy 10 8   8.7 Tám,Bảy  
49 14L4011462 Nguyễn Thị Hoài Vi 10 8.5   9 Chín  

Xem điểm môn khác.

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here