Điểm thành phần Trắc Địa – Nhóm 4 (2015-2016)

0
331
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 15LC68C001 Trần Trường An 10 0   3.3 Ba,Ba  
2 15LC68C003 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10 8   8.7 Tám,Bảy  
3 15LC68C004 Hoàng Ngọc ánh 10 8   8.7 Tám,Bảy  
4 15LC68C005 Phan Nguyễn Quốc Bảo 10 8   8.7 Tám,Bảy  
5 15LC68C006 Trần Văn Chỉnh 10 8   8.7 Tám,Bảy  
6 15LC68C007 Hồ Đắc Chương 10 9   9.3 Chín,Ba  
7 15LC68C008 Hoàng Lê Quốc Cương 10 0   3.3 Ba,Ba  
8 15LC68C062 Dương Công Cường 10 8   8.7 Tám,Bảy  
9 15LC68C009 Phan Ngọc Duy 10 8   8.7 Tám,Bảy  
10 15LC68C012 Trần Đình Đạt 10 8   8.7 Tám,Bảy  
11 15LC68C061 Trần Ngọc Đạt 10 8.5   9 Chín  
12 13LC68C042 Nguyễn Thành Đồng 10 8   8.7 Tám,Bảy  
13 15LC68C015 Trần Thị Thu Hằng 10 0   3.3 Ba,Ba  
14 12C68C0046 Nguyễn Ngọc Hùng 10 8   8.7 Tám,Bảy  
15 15LC68C070 Nguyễn Trường Hùng 10 0   3.3 Ba,Ba  
16 15LC68C022 Phạm Thị Thu Hương 10 8   8.7 Tám,Bảy  
17 15LC68C072 Võ Thị Hương 10 8   8.7 Tám,Bảy  
18 15LC68C020 Đoàn Công Huy 10 8   8.7 Tám,Bảy  
19 15LC68C023 Trần Duy Khánh 10 0   3.3 Ba,Ba  
20 15LC68C071 Phạm Bá Kiệt 10 0   3.3 Ba,Ba  
21 15LC68C026 Trần Hữu Lộc 10 8   8.7 Tám,Bảy  
22 15LC68C025 Ngô Châu Thanh Long 10 8   8.7 Tám,Bảy  
23 15LC68C027 Trần Phước Luân 10 8   8.7 Tám,Bảy  
24 15LC68C049 Hoàng Thị Hồng Lưu 10 9   9.3 Chín,Ba  
25 15LC68C029 Lê Viết Minh 10 8   8.7 Tám,Bảy  
26 15LC68C030 Nguyễn Quang Minh 10 0   3.3 Ba,Ba  
27 15LC68C067 Đỗ Thị Mộng 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
28 15LC68C031 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 10 8   8.7 Tám,Bảy  
29 15LC68C032 Đinh Thị Kim Ngân 10 8   8.7 Tám,Bảy  
30 13LC68C113 Nguyễn Trường Nghĩa 10 8   8.7 Tám,Bảy  
31 15LC68C035 Dương Thiện Nhân 10 8   8.7 Tám,Bảy  
32 13LC68C131 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 10 8   8.7 Tám,Bảy  
33 12C68C0094 Trương Thị Kim Oanh 10 8   8.7 Tám,Bảy  
34 15LC68C038 Trần Thị Phanh 10 8.5   9 Chín  
35 15LC68C039 Hoàng Trọng Nhuận Phát 10 8   8.7 Tám,Bảy  
36 15LC68C058 Trần Kiêm Quân 10 8.5   9 Chín  
37 15LC68C073 Nguyên Văn Sâm 10 8   8.7 Tám,Bảy  
38 15LC68C059 Võ Ngọc Hoàng Sơn 10 8   8.7 Tám,Bảy  
39 15LC68C043 Trần Văn Thắng 10 8   8.7 Tám,Bảy  
40 15LC68C064 Nguyễn Đình Trung 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
41 15LC68C065 Trương Thị Cẩm 10 8   8.7 Tám,Bảy  
42 15LC68C075 Nguyễn Ngọc Tuấn 10 8   8.7 Tám,Bảy  
43 15LC68C047 Phan Văn Tuyên 10 8   8.7 Tám,Bảy  

Xem điểm môn khác.

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here