Điểm thành phần môn Kỹ thuật bản đồ số – Nhóm 1

0
311
Học phần: [TNMT3452] Kỹ thuật bản đồ số           Số tín chỉ: 2  
Học kỳ: 1 – Năm học: 2014-2015             Hs QTHT: 30%  
Lớp học phần: Kỹ thuật bản đồ số – Nhóm 1           Hs Điểm thi: 70%  
Giảng viên: Nguyễn Văn Bình                  
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 11L4011043 Lê Thị An 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
2 11L4011045 Nguyễn Thị Hoàng Anh 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
3 11L4011048 Đặng Quang Ân 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
4 11L4011002 Nguyễn Quang Bình 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
5 11L4011003 Nguyễn Văn Bôn 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
6 11L4011053 Nguyễn Xuân Anh Bửu 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
7 11L4012001 Đinh Văn  Déo 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
8 11L4011062 Phan Đình Dương 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
9 11L4011067 Nguyễn Thanh Điểu 10 6       7.3 Bảy,Ba  
10 11L4011005 Nguyễn Giàu 10 6       7.3 Bảy,Ba  
11 11L4011072 Bùi Thị 10 6       7.3 Bảy,Ba  
12 11L4011079 Hoàng Thị Thu Hiền 10 6       7.3 Bảy,Ba  
13 11L4011080 Nguyễn Thị Thu Hiền 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
14 11L4011090 Thái Huy Hoàng 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
15 11L4011007 Lê Thị Kim Huệ 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
16 11L4011008 Phan Quang Huy 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
17 11L4011094 Lê Thị Tố Huyền 10 6       7.3 Bảy,Ba  
18 11L4011009 Đoàn Vũ Quốc Hưng 10 6       7.3 Bảy,Ba  
19 11L4011010 Nguyễn Vũ Duy Hưng 10 6       7.3 Bảy,Ba  
20 11L4011102 Nguyễn Thị Quỳnh 10 6       7.3 Bảy,Ba  
21 11L4011104 Trần Thị Phương Liên 10 6       7.3 Bảy,Ba  
22 11L4011013 Trần Thị Mỹ Linh 10 6       7.3 Bảy,Ba  
23 11L4011017 Nguyễn Thị Trà My 10 6       7.3 Bảy,Ba  
24 11L4011122 Lê Thị Ngọc Nga 10 6       7.3 Bảy,Ba  
25 11L4011124 Dương Thị Ngân 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
26 11L4011021 Bùi Thị Hải Ngọc 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
27 11L4011022 Nguyễn Bá Nha 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
28 11L4011023 Đồng Văn Nhiệm 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
29 11L4011131 Nguyễn Thị Nhung 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
30 11L4011132 Trần Thị Hằng Ny 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
31 11L4011024 Hà Thị Phượng 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
32 11L4011025 Phan Công Quý 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
33 11L4011026 Phan Thế Quý 10 6       7.3 Bảy,Ba  
34 11L4011031 Thạch 10 6       7.3 Bảy,Ba  
35 11L4011032 Đặng Hoài Thương 10 6       7.3 Bảy,Ba  
36 11L4011033 Bùi Hoàng Tiến 10 6       7.3 Bảy,Ba  
37 11L4011034 Đàm Quang Tín 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
38 11L4011035 Trần Bảo Tín 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
39 11L4011036 Nguyễn Lê Đài Trang 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
40 11L4011038 Lê Thị Ngọc Trâm 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
41 11L4011180 Đặng Thị Tuyết 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
42 11L4011039 Trần Thị ánh Tuyết 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  
43 11L4011181 Trần Hoàng Tùng 10 6.5       7.7 Bảy,Bảy  

Xem điểm thi môn khác

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here