Toán thống kê – Nhóm 02 (Điểm QTHT _ Kỳ II _ 2021-2022)

0
257
STT
sinh viên
Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
(1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L1030090 Lê Văn Bắc 0 0 Không
2 21l1030100 Phạm Văn Bính 10 9 9.3 Chín,Ba
3 21L1030003 Ngô Đình Chung 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
4 21L1030102 Lê Vĩnh Phú Cường 10 8 8.7 Tám,Bảy
5 18L3061009 Phan Xuân Dạn 10 8 8.7 Tám,Bảy
6 21L1030006 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 10 9 9.3 Chín,Ba
7 21L1030007 Lê Thị Thuỳ Dương 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 21L1030092 Nguyễn Thị Thùy Dương 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 18L3061015 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 21L1030105 Ngô Thị Thùy Duyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 21L1030103 Nguyễn Khoa Hạnh Đoan 10 9 9.3 Chín,Ba
12 21L1030008 Nguyễn Thị Hương Giang 10 8 8.7 Tám,Bảy
13 21L1030106 Đặng Thị Ngọc Giàu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
14 18L3071046 Nguyễn Thị 10 8.5 9 Chín
15 21L1030108 Nguyễn Thị 10 9 9.3 Chín,Ba
16 21L1030011 Phạm Thị Thu Hằng 10 9 9.3 Chín,Ba
17 21L1030010 Trần Thị Thúy Hằng 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 21L1030012 Hoàng Thị Minh Hằng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
19 21L1030113 Trần Văn Hiền 10 8.5 9 Chín
20 21L1030067 Hồ Thị Mỹ Hoài 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 21L1030018 Hoàng Thị Thúy Hoàng 10 8.5 9 Chín
22 21L1030019 Đặng Nhật Hùng 10 8.5 9 Chín
23 21L1030095 Võ Thanh Quốc Hùng 0 0 Không
24 21L1030068 Lê Thị Thu Hương 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
25 21L1030119 Mai Thị Diệu Hương 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
26 21L1030069 Trần Võ Tuấn Kiệt 10 9 9.3 Chín,Ba
27 21L1030178 Nguyễn Thị 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
28 21L1030024 Đặng Thị Khánh Linh 10 8.5 9 Chín
29 21L1030123 Trần Thụy Thùy Linh 10 10 10 Mười
30 17L3071182 Đỗ Thành Long 0 0 Không
31 18L4011151 Võ Hoàng Long 0 0 Không
32 21L1030027 Lê Bá Bảo Long 0 0 Không
33 21L1030070 Nguyễn Thị Ly Ly 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 21L1030028 Nguyễn Thị Cẩm Ly 10 8.5 9 Chín
35 21L1030127 Phạm Thị Thùy Ly 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
36 21L1030030 Lê Thị Mi Mi 10 8.5 9 Chín
37 21L1030087 Nguyễn Đắc Trí Minh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
38 19L3201029 Huỳnh Thị Nga 10 9 9.3 Chín,Ba
39 21L1030072 Huỳnh Thị Cẩm Ngân 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
40 21L1030071 Phạm Hiếu Ngân 10 8.5 9 Chín
41 21L1030131 Phan Thị Kim Ngọc 10 8.5 9 Chín
42 21L1030074 Nguyễn Nguyễn Thảo Nguyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
43 21L1030134 Ngô Thị Thanh Nhàng 10 9 9.3 Chín,Ba
44 21L1030075 Nguyễn Hoàng Thị Nhi 10 8.5 9 Chín
45 21L1030076 Nguyễn Thị Nhung 10 8 8.7 Tám,Bảy
46 21L1030077 Trần Thị Hằng Ni 10 8.5 9 Chín
47 18L3061095 Võ Anh Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
48 21L1030142 Nguyễn Văn Quân 10 8 8.7 Tám,Bảy
49 21L1030044 Cao Huy Minh Quang 10 8.5 9 Chín
50 21L1030078 Nguyễn Tú Quyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
51 21L1030145 Hồ Tấn Quỳnh 10 8.5 9 Chín
52 21L1030144 Lê Thị Diễm Quỳnh 10 8.5 9 Chín
53 21L1030079 Nguyễn Sang 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
54 19L3061043 Phan Xuân 10 8 8.7 Tám,Bảy
55 21L1030047 Lê Thị Minh Tài 10 9 9.3 Chín,Ba
56 21L1030088 Trần Thị Minh Tâm 10 9 9.3 Chín,Ba
57 21L1030049 Hoàng Đức Minh Tân 10 8 8.7 Tám,Bảy
58 21L1030050 Nguyễn Thị Cẩm Thạch 10 8 8.7 Tám,Bảy
59 18L3061106 Nguyễn Văn Thành 8 8 8 Tám
60 21L1030080 Trần Thị Thanh 10 8 8.7 Tám,Bảy
61 21L1030150 Mai Văn Thanh 10 8.5 9 Chín
62 21L1030152 Trương Thị Mẫn Thi 10 9 9.3 Chín,Ba
63 21L1030153 Dương Thị Phương Thuận 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
64 21L1030089 Đào Thị Thương 10 8.5 9 Chín
65 21L1030154 Ngô Thị Thương 10 9 9.3 Chín,Ba
66 21L1030053 Lê Thị Ngọc Thuý 10 9 9.3 Chín,Ba
67 21L1030054 Nguyễn Đăng Anh Tiến 10 8 8.7 Tám,Bảy
68 21L1030157 Nguyễn Thanh Bảo Tiến 10 8.5 9 Chín
69 21L1030156 Hoàng Thị Thủy Tiên 0 0 Không
70 18L3061125 Châu Thị Trầm 10 8 8.7 Tám,Bảy
71 21L1030057 Lê Thị Diễm Trinh 10 8.5 9 Chín
72 21L1030163 Phan Xuân Hữu Trung 10 9 9.3 Chín,Ba
73 21L1030165 Phạm Thị Cẩm 10 9 9.3 Chín,Ba
74 21L1030094 Ngô Thanh Tùng 0 0 Không
75 21L1030059 Trần Ngọc Tuyền 10 9 9.3 Chín,Ba
76 21L1030093 Võ Thị Thanh Tuyền 10 9 9.3 Chín,Ba
77 21L1030167 Phạm Thị Tuyền 10 8 8.7 Tám,Bảy
78 21L1030169 Hồ Thị Hạ Uyên 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
79 21L1030171 Nguyễn Thị Tú Uyên 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
80 21L1030172 Đặng Thị Ngọc Vân 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
81 21L1030085 Trần Bá Anh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here