Hệ thống thông tin nhà đất – Nhóm 01 (Điểm QTHT _ Kỳ II _ 2021-2022)

0
279
STT
sinh viên
Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
(1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 19L4011050 Trần Thắng An 8 9 8.7 Tám,Bảy
2 19L4011058 Trần Văn Cận 6 0 2 Hai
3 19L4011061 Hồ Thanh Cường 8 10 9.3 Chín,Ba
4 19L4011066 Nguyễn Trọng Đạt 8 9 8.7 Tám,Bảy
5 19L4011006 Lương Ngọc Đức 0 0 0 Không
6 19L4011082 Phạm Thị Lệ Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
7 19L4011086 Nguyễn Hoàng Hải 6 9 8 Tám
8 19L4011009 Nguyễn Trung Hải 8 9 8.7 Tám,Bảy
9 19L4011096 Nguyễn Văn Hiển 8 10 9.3 Chín,Ba
10 19L4011097 Trần Quốc Hiệp 6 0 2 Hai
11 19L4011102 Nguyễn Lê Bảo Hiếu 8 10 9.3 Chín,Ba
12 19L4011014 Trần Quốc Hiếu 10 8 8.7 Tám,Bảy
13 19L4011013 Trần Quang Hiếu 6 0 2 Hai
14 19L4011015 Phùng Minh Hoàng 6 5 5.3 Năm,Ba
15 19L4011108 Đặng Thị Đào Hồng 8 10 9.3 Chín,Ba
16 19L4011113 Bùi Trần Quốc Hưng 10 9 9.3 Chín,Ba
17 19L4011112 Đặng Phi Hùng 10 10 10 Mười
18 19L1051018 Nguyễn Quang Khải 6 0 2 Hai
19 19L4011147 Phan Xuân Long 8 10 9.3 Chín,Ba
20 19L4011022 Hoàng Nguyễn Thanh Long 10 9 9.3 Chín,Ba
21 19L4011152 Hồ Văn Lực 8 9 8.7 Tám,Bảy
22 19L4011170 Trần Bảo Ngọc 6 8 7.3 Bảy,Ba
23 19L4011172 Nguyễn Văn Nguyên 10 10 10 Mười
24 19L4011189 Hoàng Hải Phòng 10 9 9.3 Chín,Ba
25 19L4011191 Lê Duy Phú 8 9 8.7 Tám,Bảy
26 19L1051002 Lê Ngọc Phước 8 9 8.7 Tám,Bảy
27 19L4011193 Hồ Phước Phương 10 10 10 Mười
28 19L4011195 Nguyễn Duy Ngọc Phương 10 10 10 Mười
29 19L4011198 Đỗ Nhật Quang 10 8.5 9 Chín
30 19L4011203 Lê Bá Quý 10 10 10 Mười
31 19L4011205 Nguyễn Thị Nữ Quỳnh 10 8 8.7 Tám,Bảy
32 19L4011208 Phan Cảnh Rốp 8 9 8.7 Tám,Bảy
33 19L4011211 Nguyễn Đức Sơn 8 10 9.3 Chín,Ba
34 19L4011217 Trần Hữu Tài 8 9 8.7 Tám,Bảy
35 19L4011221 Nguyễn Ngọc Tâm 8 10 9.3 Chín,Ba
36 19L4011229 Trần Huy Thành 8 9 8.7 Tám,Bảy
37 19L4011234 Hồ Văn Thiện 6 8 7.3 Bảy,Ba
38 19L4011239 Lê Quang Thịnh 8 9 8.7 Tám,Bảy
39 19L4015001 Vilaivong Thipphaivong 10 9 9.3 Chín,Ba
40 19L4011241 Hồ Lê Minh Thư 8 9 8.7 Tám,Bảy
41 19L4011250 Nguyễn Văn Sĩ Tiến 10 9 9.3 Chín,Ba
42 19L4011044 Huỳnh Thị Tiền 10 9 9.3 Chín,Ba
43 19L4011270 Nguyễn Hoàng Tùng 10 9 9.3 Chín,Ba
44 19L4011272 Đỗ Thị Kim Tuyến 10 10 10 Mười
45 19L4011049 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10 8.5 9 Chín
46 19L4011278 Nguyễn Thị Hồ Thu Uyên 10 9 9.3 Chín,Ba
47 19L4011284 Lê Hoàng Tịnh Văn 8 9 8.7 Tám,Bảy
48 18L4011300 Phan Thị Tường Vi 8 8 8 Tám
49 19L4011287 Nguyễn Văn Việt 10 9 9.3 Chín,Ba
50 19L4011292 Võ Thị Như Ý 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here