Nhà nước và Pháp luật – Nhóm 06 (Điểm QTHT _ Kỳ II _ 2021-2022)

0
221
STT
sinh viên
Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
(1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 20L3080001 Nguyễn Xuân An 8 9 8.7 Tám,Bảy
2 20L3080003 Trần Lương Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
3 20L3080005 Trần Thị Vân Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
4 20L3080235 Lê Xuân Chiến 10 9 9.3 Chín,Ba
5 20L3080241 Phan Vũ Phúc Dương 8 9 8.7 Tám,Bảy
6 20L3080124 Phan Hải Đăng 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 20L3080015 Nguyễn Văn Điệp 8 8 8 Tám
8 16L1041012 Nguyễn Minh Đức 8 8 8 Tám
9 20L3080016 Phan Đức 10 9 9.3 Chín,Ba
10 20L3080019 Lê Thị Hồng Gấm 8 9 8.7 Tám,Bảy
11 20L3080130 Đặng Nguyên Minh Hải 8 9 8.7 Tám,Bảy
12 20L3080135 Trần Văn Thu Hiền 10 9 9.3 Chín,Ba
13 20L3080026 Hồ Hiếu 10 7 8 Tám
14 20L3080030 Đỗ Sỷ Hợp 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 20L3080035 Lê Hữu Hoàng Huy 10 9 9.3 Chín,Ba
16 20L3080040 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 8 9 8.7 Tám,Bảy
17 20L3080150 Hoàng Thị Lệ Huyền 10 9 9.3 Chín,Ba
18 20L3080041 Phan Văn Khải 8 9 8.7 Tám,Bảy
19 20L3080247 Trương Văn Khánh 8 8 8 Tám
20 20L3080155 Hà Văn Kiệt 10 9 9.3 Chín,Ba
21 20L3080045 Trần Viết Kỳ 8 9 8.7 Tám,Bảy
22 20L3080158 Nguyễn Viết Lãm 10 9 9.3 Chín,Ba
23 20L3080048 Nguyễn Văn Linh 8 9 8.7 Tám,Bảy
24 20L3080058 Trần Công Minh 8 9 8.7 Tám,Bảy
25 20L3080170 Võ Hải Nam 10 9 9.3 Chín,Ba
26 20L3080060 Lê Văn Nghĩa 10 9 9.3 Chín,Ba
27 20L3080061 Hồ Hữu Nghĩa 8 9 8.7 Tám,Bảy
28 20L3080257 Trần Văn Ngọ 10 7 8 Tám
29 20L3080063 Trần Thị Bảo Ngọc 10 9 9.3 Chín,Ba
30 19L3081074 Lê Trần Phương Nhã 10 7 8 Tám
31 20L3080065 Nhân 10 9 9.3 Chín,Ba
32 20L3080175 Lê Thị Thanh Nhàn 10 9 9.3 Chín,Ba
33 20L3080258 Nguyễn Phước Nhật 10 9 9.3 Chín,Ba
34 20L3080180 Trần Thị Tuyết Như 8 9 8.7 Tám,Bảy
35 20L3080259 Phạm Thị Hiền Như 10 9 9.3 Chín,Ba
36 20L3080068 Nguyễn Văn Phồn 10 9 9.3 Chín,Ba
37 20L3080229 Nguyễn Thế Phong 10 9 9.3 Chín,Ba
38 20L3080069 Võ Thanh Phú 10 9 9.3 Chín,Ba
39 20L3080071 Nguyễn Bá Phước 10 7 8 Tám
40 20L3080261 Đoàn Phước 10 9 9.3 Chín,Ba
41 20L3080262 Tôn Thất Quân 8 9 8.7 Tám,Bảy
42 20L3080074 Phan Văn Quốc 10 9 9.3 Chín,Ba
43 20L3080082 Lê Thị Mỹ Tâm 10 9 9.3 Chín,Ba
44 20L3080083 Nguyễn Văn Tây 10 9 9.3 Chín,Ba
45 20L3080201 Trần Văn Thắng 10 9 9.3 Chín,Ba
46 20L3080272 Trần Đức Huy Thạnh 10 8 8.7 Tám,Bảy
47 20L3080275 Nguyễn Thứ 10 9 9.3 Chín,Ba
48 20L3080089 Hoàng Thị Thu Thủy 10 9 9.3 Chín,Ba
49 20L3080091 Tôn Thanh Tiến 10 9 9.3 Chín,Ba
50 20L3080102 Lê Hữu Tuấn 8 9 8.7 Tám,Bảy
51 20L3080107 Nguyễn Thị Tường Vy 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here