Nhà nước và Pháp luật – Nhóm 03 (Điểm QTHT _ Kỳ II _ 2021-2022)

0
238
STT
sinh viên
Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
(1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 18L3061009 Phan Xuân Dạn 8 5 6 Sáu
2 18L3061015 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8 8 8 Tám
3 18L3061021 Lê Anh Đức 10 8 8.7 Tám,Bảy
4 18L3061024 Nguyễn Thị Giang 10 8 8.7 Tám,Bảy
5 18L3061026 Phùng Ninh Giới 6 8 7.3 Bảy,Ba
6 18L3061137 Phan Thị Thu 6 5 5.3 Năm,Ba
7 18L3071056 Đào Thị Hiến 8 8 8 Tám
8 18L3061032 Đinh Văn Hiếu 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 18L3061036 Hồ Bảo Hoàng 8 5 6 Sáu
10 18L3061040 Bùi Thị Thu Hồng 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 18L3061053 Phan Thị Hương 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 18L3061055 Lê Như Hữu 10 8 8.7 Tám,Bảy
13 18L3061139 Nguyễn Quang Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 18L3061058 Nguyễn Hà Văn Khải 6 8 7.3 Bảy,Ba
15 18L3061060 Nguyễn Kỳ 10 5 6.7 Sáu,Bảy
16 18L3061061 Trần Thị Lan 10 8 8.7 Tám,Bảy
17 18L3061065 Nguyễn Văn Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 18L3061066 Trần Thị Phương Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
19 18L3061067 Đặng Ngọc Lĩnh 6 5 5.3 Năm,Ba
20 18L3061071 Trần Đức Lộc 8 8 8 Tám
21 18L3061069 Lê Quang Long 10 5 6.7 Sáu,Bảy
22 18L3061076 Nguyễn Đức Mạnh 8 8 8 Tám
23 18L3061081 Nguyễn Hữu Ngọc 10 6 7.3 Bảy,Ba
24 18L3061092 Dương Thu Phương 8 8 8 Tám
25 18L3061094 Nguyễn Thị Thanh Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 18L3061097 Phan Hữu Quân 8 5 6 Sáu
27 18L3061096 Nguyễn Văn Quang 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 18L3061098 Đoàn Ngọc Quyết 6 8 7.3 Bảy,Ba
29 18L3061099 Trần Trung Quyết 10 8 8.7 Tám,Bảy
30 18L3061106 Nguyễn Văn Thành 6 5 5.3 Năm,Ba
31 18L3061110 Đặng Trần Thị Hồng Thoa 10 8 8.7 Tám,Bảy
32 18L3061112 Trần Đăng Thời 10 5 6.7 Sáu,Bảy
33 18L3061123 Nguyễn Ngọc Tĩnh 8 5 6 Sáu
34 18L3071224 Phan Văn Trí 8 8 8 Tám
35 18L3061128 Bùi Văn Trường 8 8 8 Tám
36 18L3061130 Phan Phước 8 8 8 Tám
37 18L3061129 Lâm Anh Tuấn 10 5 6.7 Sáu,Bảy
38 18L4011300 Phan Thị Tường Vi 8 6 6.7 Sáu,Bảy
39 18L3071245 Thân Trọng Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy
40 18L3061135 Trần Thị Cẩm Vy 8 8 8 Tám

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here