Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 06 (Kỳ I. 2021-2022)

0
194
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L3080001 Nguyễn Văn Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 21L3080005 Nguyễn Văn Bét 10 8.5 9 Chín
3 21L3080007 Đoàn Quang Bình 10 8 8.7 Tám,Bảy
4 21L3080123 Trần Thanh Châu 10 8 8.7 Tám,Bảy
5 21L3080178 Nguyễn Nguyên Chương 10 7.5 8.3 Tám,Ba
6 21L3080008 Hoàng Kim Cương 10 7 8 Tám
7 21L3080171 Nguyễn Văn Cường 10 10 10 Mười
8 21L3080013 Lê Thành Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 21L3080128 Lê Đức Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 21L3080014 Lê Viết Tiến Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 21L3080164 Nguyễn Khắc Thành Đạt 10 9 9.3 Chín,Ba
12 21L3080129 Lê Công Định 10 9 9.3 Chín,Ba
13 21L3080015 Trần Đông 10 7.5 8.3 Tám,Ba
14 21L3080018 Trần Thị Kim 10 9 9.3 Chín,Ba
15 21L3080131 Hồ Ngọc Minh Hải 10 8 8.7 Tám,Bảy
16 21L3080020 Lê Thị Thuý Hằng 10 8.5 9 Chín
17 21L3080021 Lê Đức Hảo 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
18 21L3080022 Đỗ Sĩ Hiệp 10 9 9.3 Chín,Ba
19 21L3080134 Nguyễn Tâm Minh Hiếu 10 8 8.7 Tám,Bảy
20 21L3080140 Hồ Văn Hoàng 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 21L3080138 Phạm Phước Hoàng 10 8.5 9 Chín
22 21L3080029 Hà Văn Hùng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
23 21L3080035 Hoàng Thị Thùy Linh 10 8.5 9 Chín
24 21L3080041 Trần Hữu Long 10 8.5 9 Chín
25 21L3080044 Nguyễn Thuận Minh 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 21L3080043 Nguyễn Đình Minh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
27 21L3080042 Nguyễn Hoàng Minh 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 21L3080046 Nguyễn Thị Ngân 10 9 9.3 Chín,Ba
29 21L3080047 Phạm Văn Nghĩa 10 7 8 Tám
30 21L3080054 Lê Minh Nhật 10 10 10 Mười
31 21L3080057 Hồ Thị Tú Nhi 10 8.5 9 Chín
32 21L3080056 Huỳnh Thị Quỳnh Nhi 6 0 0 Không
33 21L3080063 Nguyễn Hồng Phong 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 21L3080065 Phạm Minh Phương 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
35 21L3080066 Đặng Ngọc Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
36 21L3080069 Ngô Minh Quân 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
37 21L3080071 Trần Minh Quang 10 8 8.7 Tám,Bảy
38 21L3080074 Lê Viết Rin 10 8 8.7 Tám,Bảy
39 21L3080076 Đặng Sang 10 8 8.7 Tám,Bảy
40 21L3080078 Hà Quang Sung 10 8 8.7 Tám,Bảy
41 20L3070050 Trần Văn Tân 8 8 8 Tám
42 21L3080086 Hoàng Lê Nhật Tân 10 7.5 8.3 Tám,Ba
43 21L3080087 Nguyễn Nhật Tân 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 21L3080089 Nguyễn Đức Thắng 10 8.5 9 Chín
45 21L3080096 Trần Anh Thư 10 8 8.7 Tám,Bảy
46 21L3080097 Hồ Thị Minh Thuỳ 10 10 10 Mười
47 21L3080099 Bùi Công Tiền 10 8.5 9 Chín
48 21L3080155 Trương Quang Trãi 10 8 8.7 Tám,Bảy
49 21L3080102 Lê Đức Trọng 10 7.5 8.3 Tám,Ba
50 21L3080105 Trần Nhật Trường 10 8 8.7 Tám,Bảy
51 21L3080106 Hồ Ngọc Quang Trường 10 8 8.7 Tám,Bảy
52 21L3080107 Huỳnh Nguyễn Trọng Tuấn 10 8.5 9 Chín
53 21L3080110 Lê Thị Cẩm Vân 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 21L3080112 Nguyễn Viết Thuý Vi 10 8 8.7 Tám,Bảy
55 21L3080157 Huỳnh Quang Vi 10 8 8.7 Tám,Bảy
56 21L3080114 Nguyễn Văn Việt 10 7.5 8.3 Tám,Ba
57 18L3071245 Thân Trọng Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here