Điểm QTHT – Toán thống kê – Nhóm 08 (Kỳ I. 2021-2022)

0
202
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 21L3080002 Lê Thị Quỳnh Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 21L3080006 Huỳnh Bình 0 0 Không
3 21L3080124 Phạm Thị Kim Chi 0 0 Không
4 21L3080127 Võ Văn Cường 10 7.5 8.3 Tám,Ba
5 21L3080009 Tôn Thất Cường 10 8.5 9 Chín
6 21L3080017 Nguyễn Nhất Duy 10 8 8.7 Tám,Bảy
7 21L3080012 Nguyễn Thành Đạt 0 0 Không
8 21L3080019 Nguyễn Minh Hải 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 21L3080132 Nguyễn Đăng Hân 0 0 Không
10 21L3080168 Nguyễn Thu Hảo 10 7.5 8.3 Tám,Ba
11 21L3080136 Hoàng Đức Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
12 21L3080024 Nguyễn Văn Hoài 10 7.5 8.3 Tám,Ba
13 21L3080025 Nguyễn Minh Hoàn 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 21L3080139 Phạm Quốc Hoàng 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 21L3080026 Lê Văn Hoàng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
16 21L3080141 Nguyễn Đăng Huân 10 8.5 9 Chín
17 21L3080173 Nguyễn Đức Huy 10 7.5 8.3 Tám,Ba
18 21L3080165 Trần Thị Thu Huyền 10 7.5 8.3 Tám,Ba
19 21L3080030 Hoàng Văn Khải 10 7.5 8.3 Tám,Ba
20 21L3080032 Lê Văn Vũ Khuê 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 21L3080034 Nguyễn Khắc Quang Lâm 10 7.5 8.3 Tám,Ba
22 21L3080038 Nguyễn Thị Quỳnh Loan 10 8 8.7 Tám,Bảy
23 21L3080146 Phan Văn Lợi 10 8 8.7 Tám,Bảy
24 21L3080040 Dương Văn Long 10 7.5 8.3 Tám,Ba
25 21L3080166 Võ Văn Nam 8 5 0 Không
26 21L3080048 Hồ Xuân Nghĩa 10 9 9.3 Chín,Ba
27 21L3080050 Nguyễn Khoa Lý Ngọc 10 9 9.3 Chín,Ba
28 21L3080049 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
29 21L3080055 Võ Long Nhật 10 7.5 8.3 Tám,Ba
30 21L3080059 Hoàng Nguyễn Ngọc Nhi 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 21L3080058 Trần Thị Thảo Nhi 10 8.5 9 Chín
32 21L3080060 Trần Thị Anh Như 0 0 Không
33 21L3080061 Phan Thị Hồng Nhung 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 21L3080062 Phan Thành Phố 10 7.5 8.3 Tám,Ba
35 21L3080067 Phạm Đăng Quân 10 8.5 9 Chín
36 21L3080160 Đoàn Phước Nguyễn Quốc 10 7.5 8.3 Tám,Ba
37 21L3080159 Trần Duy Quốc 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
38 21L3080150 Hồ Văn Quý 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
39 21L3080072 Hồ Văn Quyền 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
40 21L3080073 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh 10 8 8.7 Tám,Bảy
41 21L3080075 Trần Quang Sang 10 8 8.7 Tám,Bảy
42 21L3080152 Nguyễn Thanh Sang 10 8.5 9 Chín
43 21L3080077 Trần Viết Siêu 10 8 8.7 Tám,Bảy
44 21L3080085 Vương Hưng Tân 10 8 8.7 Tám,Bảy
45 21L3080091 Võ Văn Thành 10 7.5 8.3 Tám,Ba
46 21L3080094 Trương Đức Thiện 10 8 8.7 Tám,Bảy
47 21L3080154 Phạm Phước Thiện 8 5 6 Sáu
48 18L3061109 Nguyễn Văn Thìn 10 8 8.7 Tám,Bảy
49 21L3080095 Nguyễn Ngọc Vũ Thịnh 10 9 9.3 Chín,Ba
50 21L3080177 Lê Thừa Thịnh 10 8.5 9 Chín
51 21L3080098 Phạm Thị Thanh Thùy 10 8 8.7 Tám,Bảy
52 21L3080169 Lê Quang 10 8.5 9 Chín
53 21L3080108 Lê Ngọc Vĩnh Tường 10 9 9.3 Chín,Ba
54 21L3080111 Ngô Tấn Văn 10 8.5 9 Chín
55 21L3080116 Trần Long 10 8.5 9 Chín
56 21L3080118 Nguyễn Anh 10 7 8 Tám
57 21L3080158 Nguyễn Trường 10 8 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here