ĐIỂM QTHT MÔN LUẬT ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ- NHÓM 1

0
251
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 20L4010030 Phạm Gia Bảo 6 8 7.3 Bảy,Ba
2 20L4010096 Nguyễn Quang Quốc Bão 8 8.5 8.3 Tám,Ba
3 20L4010097 Hồ Quốc Bảo 6 8 7.3 Bảy,Ba
4 20L4010098 Nguyễn Chí Bảo 6 8 7.3 Bảy,Ba
5 20L4010099 Lê Công Bảo 10 9 9.3 Chín,Ba
6 20L4010108 Võ Văn Chung 10 9 9.3 Chín,Ba
7 20L4010120 Đàm Văn Dự 8 8.5 8.3 Tám,Ba
8 20L4010027 Nguyễn Đại Thành Đạt 8 8.5 8.3 Tám,Ba
9 20L4010122 Trần Võ Hạnh Đức 8 8.5 8.3 Tám,Ba
10 20L4010041 Trần Quốc Hậu 8 8.5 8.3 Tám,Ba
11 20L4010043 Lê Nguyễn Minh Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
12 20L4010250 Võ Trực Học 10 9 9.3 Chín,Ba
13 20L4010141 Nguyễn Văn Hưng 10 9 9.3 Chín,Ba
14 20L4010009 Vi Thị Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
15 20L4010094 Võ Phương Nam 10 9 9.3 Chín,Ba
16 20L4010170 Nguyễn Hữu Phước Nguyên 0 0 0 Không ĐK
17 20L4010181 Nguyễn Thanh Phong 10 9 9.3 Chín,Ba
18 20L4010073 Dương Văn Nhật Phụng 8 8.5 8.3 Tám,Ba
19 20L4010076 Đào Văn Sang 6 8 7.3 Bảy,Ba
20 20L4010195 Tạ Quang Sơn 10 9 9.3 Chín,Ba
21 20L4010026 Phan Tấn Tài 10 9 9.3 Chín,Ba
22 20L4010014 Nguyễn Duy Thăng 8 8 8 Tám
23 20L4010212 Lê Xuân Thành 10 9 9.3 Chín,Ba
24 20L4010218 Võ Văn Thìn 0 0 0 Không ĐK
25 20L4010225 Trần Đức Tiến 6 8 7.3 Bảy,Ba
26 20L4010239 Lương Công 10 9 9.3 Chín,Ba
27 20L4010242 Bùi Thanh Tuấn 10 9 9.3 Chín,Ba
28 20L4010247 Nguyễn Thị Thảo Vi 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here