STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
20L4014001 |
Lê Thị Kim |
Anh |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
2 |
18L4013002 |
Bùi Hồng |
Ba |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
3 |
20L4014002 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
4 |
20L4013001 |
Nguyễn |
Chiến |
10 |
10 |
10 |
Mười |
5 |
20L4013002 |
Nguyễn Hữu |
Chính |
6 |
5 |
5,3 |
Năm,Ba |
6 |
20L4013003 |
Đặng Trọng |
Cường |
6 |
5 |
5,3 |
Năm,Ba |
7 |
20L4013004 |
Phan Văn |
Dinh |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
8 |
18L4013008 |
Trịnh Ký |
Hải |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
9 |
20L4014003 |
Nguyễn Thị Túy |
Hải |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
10 |
20L4014004 |
Phạm Thị Thảo |
Hiền |
0 |
0 |
0 |
Không |
11 |
20L4014005 |
Nguyễn Đức |
Hồng |
0 |
0 |
0 |
Không |
12 |
20L4013005 |
Phan Nguyễn Nghĩa |
Huyền |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
13 |
20L4013006 |
Trương Quốc |
Khải |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
14 |
20L4013007 |
Cái Vũ Trọng |
Khánh |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
15 |
20L4013008 |
Trần Mạnh |
Linh |
6 |
5 |
5,3 |
Năm,Ba |
16 |
18L4013016 |
Bùi Quang |
Lợi |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
17 |
18L4013020 |
Đỗ |
Minh |
6 |
5 |
5,3 |
Năm,Ba |
18 |
20L4013009 |
Nguyễn Thế Hiền |
Nhân |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
19 |
18L4013022 |
Võ Đình |
Nhất |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
20 |
20L4013010 |
A Lăng |
Nhê |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
21 |
20L4013011 |
Nguyễn Trường |
Phú |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
22 |
20L4013012 |
Hồ Văn |
Phưng |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
23 |
20L4013013 |
Nguyễn Ngọc |
Phương |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
24 |
20L4014006 |
Hoàng Thị |
Phương |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
25 |
20L4013014 |
Đoàn Chơn |
Sơn |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
26 |
20L4013015 |
Phạm Hữu |
Tài |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
27 |
20L4013016 |
Võ Đình |
Thọ |
10 |
10 |
10 |
Mười |
28 |
20L4013017 |
Nguyễn Phước |
Tiến |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
29 |
20L4013018 |
Trần Văn |
Tịnh |
10 |
8,5 |
9 |
Chín |
30 |
20L4013019 |
Nguyễn Văn |
Trưng |
10 |
10 |
10 |
Mười |
31 |
20L4014007 |
Hoàng Thị Ngọc |
Tú |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
32 |
20L4013020 |
Trương Anh |
Tuấn |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
33 |
18L4013040 |
Võ |
Tùng |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
34 |
20L4014008 |
Lê Thanh |
Tùng |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
35 |
20L4013021 |
Nguyễn Thanh |
Vinh |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
36 |
20L4013022 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
37 |
20L4013023 |
Gia Râm |
Vun |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |