Điểm QTHT Bồi thường giải phóng mặt bằng – Nhóm 2. Kỳ 2 (2020-2021)

0
292
STT Mã sinh viên Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
(1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 20L4014001 Lê Thị Kim Anh 10 9 9,3 Chín,Ba
2 18L4013002 Bùi Hồng Ba 10 9 9,3 Chín,Ba
3 20L4014002 Nguyễn Quốc Bảo 10 9 9,3 Chín,Ba
4 20L4013001 Nguyễn Chiến 10 10 10 Mười
5 20L4013002 Nguyễn Hữu Chính 6 5 5,3 Năm,Ba
6 20L4013003 Đặng Trọng Cường 6 5 5,3 Năm,Ba
7 20L4013004 Phan Văn Dinh 10 8 8,7 Tám,Bảy
8 18L4013008 Trịnh Ký Hải 10 9 9,3 Chín,Ba
9 20L4014003 Nguyễn Thị Túy Hải 10 9 9,3 Chín,Ba
10 20L4014004 Phạm Thị Thảo Hiền 0 0 0 Không
11 20L4014005 Nguyễn Đức Hồng 0 0 0 Không
12 20L4013005 Phan Nguyễn Nghĩa Huyền 10 9 9,3 Chín,Ba
13 20L4013006 Trương Quốc Khải 10 9 9,3 Chín,Ba
14 20L4013007 Cái Vũ Trọng Khánh 10 9 9,3 Chín,Ba
15 20L4013008 Trần Mạnh Linh 6 5 5,3 Năm,Ba
16 18L4013016 Bùi Quang Lợi 10 9 9,3 Chín,Ba
17 18L4013020 Đỗ Minh 6 5 5,3 Năm,Ba
18 20L4013009 Nguyễn Thế Hiền Nhân 10 9 9,3 Chín,Ba
19 18L4013022 Võ Đình Nhất 10 9 9,3 Chín,Ba
20 20L4013010 A Lăng Nhê 10 9 9,3 Chín,Ba
21 20L4013011 Nguyễn Trường Phú 10 9 9,3 Chín,Ba
22 20L4013012 Hồ Văn Phưng 10 8 8,7 Tám,Bảy
23 20L4013013 Nguyễn Ngọc Phương 10 8 8,7 Tám,Bảy
24 20L4014006 Hoàng Thị Phương 10 9 9,3 Chín,Ba
25 20L4013014 Đoàn Chơn Sơn 10 9 9,3 Chín,Ba
26 20L4013015 Phạm Hữu Tài 10 9 9,3 Chín,Ba
27 20L4013016 Võ Đình Thọ 10 10 10 Mười
28 20L4013017 Nguyễn Phước Tiến 10 9 9,3 Chín,Ba
29 20L4013018 Trần Văn Tịnh 10 8,5 9 Chín
30 20L4013019 Nguyễn Văn Trưng 10 10 10 Mười
31 20L4014007 Hoàng Thị Ngọc 10 9 9,3 Chín,Ba
32 20L4013020 Trương Anh Tuấn 10 9 9,3 Chín,Ba
33 18L4013040 Tùng 10 9 9,3 Chín,Ba
34 20L4014008 Lê Thanh Tùng 10 9 9,3 Chín,Ba
35 20L4013021 Nguyễn Thanh Vinh 10 9 9,3 Chín,Ba
36 20L4013022 Nguyễn Văn 10 9 9,3 Chín,Ba
37 20L4013023 Gia Râm Vun 10 9 9,3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here