Điểm 30% học phần Viễn thám – Nhóm 02

0
291
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011053 Lê Nữ Thảo Anh 10 10 10 Mười
2 18L4011055 Nguyễn Thị Lan Anh 10 10 10 Mười
3 18L4011061 Alăng Bắc 8 5 6 Sáu
4 18L4011011 Châu Văn Tiến Đạt 8 10 9.3 Chín,Ba
5 18L4011093 Hồ Thị Thanh 10 9 9.3 Chín,Ba
6 18L4011094 Lê Thị Phương 8 9.5 9 Chín
7 18L4011112 Trần Minh Hòa 6 9.5 8.3 Tám,Ba
8 18L4011117 Đặng Quốc Hùng 8 9.5 9 Chín
9 18L4011115 Lê Đắc Huy 8 9 8.7 Tám,Bảy
10 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền 8 9.5 9 Chín
11 18L4015001 Soudthingernviza Khanmany 8 9.5 9 Chín
12 18L4011130 Huỳnh Niên Kỷ 8 9.5 9 Chín
13 18L4011139 Nguyễn Vũ Linh 10 10 10 Mười
14 18L4011140 Phan Nhật Linh 8 9.5 9 Chín
15 18L4011153 Phan Đăng Lộc 8 10 9.3 Chín,Ba
16 18L4011179 Văn Đỗ Thành Nhân 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
17 18L4011180 Hồ Văn Nhật 8 9.5 9 Chín
18 18L4011299 Cao Minh Nhật 6 9.5 8.3 Tám,Ba
19 18L4011188 Nguyễn Thị Yến Như 8 10 9.3 Chín,Ba
20 18L4015004 Sengvilaysack Phouthone 8 9.5 9 Chín
21 18L4011228 Nguyễn Văn Thanh 8 9.5 9 Chín
22 18L4011264 Lê Hửu Trọng 10 10 10 Mười
23 18L4011270 Phạm Tân Trường 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
24 18L4011278 Nguyễn Văn Tùng 8 9.5 9 Chín
25 18L4011300 Phan Thị Tường Vi 8 10 9.3 Chín,Ba
26 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
27 18L4011292 Pơ Loong 8 9.5 9 Chín
28 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ 8 10 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here